Từ vựng N4 (51 – 100)
受ける うける Nhận 動く うごく Di chuyển うそ Nói dối うち Trong 打つ うつ Đánh 美しい うつくしい Đẹp 写す うつす Chép lại, chụp ảnh 移る うつる Dọn đi, di chuyển,lây nhiễm 腕 うで Cánh tay うまい Khéo léo,ngon, giỏi giang
裏 うら Mặt trái 売り場 うりば Quầy bán hàng うれしい Vui mừng うん Có 運転 うんてん・する Lái xe 運転手 うんてんしゅ Tài xế 運動 うんどう・する Vận động エスカレーター Thang cuốn 枝 えだ Nhánh cây 選ぶ えらぶ Chọn
遠慮 えんりょ・する E ngại, lưỡng lự おいでになる Đến お祝い おいわい Chúc mừng オートバイ Xe motoby おかげ Nhờ vả おかしい Lạ 億 おく Một trăm triệu 屋上 おくじょう Sân thượng 贈り物 おくりもの Món quà 送る おくる Gởi
遅れる おくれる Bi trễ ,đến muộn 起す おこす Đánh thức dậy 行う おこなう Diễn ra ,tổ chức 怒る おこる Nổi giận ,giận giữ 押し入れ おしいれ Tủ âm tường お嬢さん おじょうさん Tiểu thư,cô gái お宅 おたく Nhà của bạn(lịch sự) 落る おちる Rơi ,thả rơi おっしゃる Nói 夫 おっと Chồng
音 おと Âm thanh, lưu ý, giảm 落す おとす Giảm 踊り おどり Nhảy múa 踊る おどる Nhảy 驚く おどろく Ngạc nhiên お祭り おまつり Lễ hội お見舞い おみまい Thăm người bệnh お土産 おみやげ Quà đặc sản 思い出す おもいだす Nhớ
Dạy tiếng Nhật Bản