251 さっき Lúc nãy 252 寂しい さびしい Buồn,cô đơn 253 さ来月 さらいげつ Tháng tới 254 さ来週 さらいしゅう Tuần tới 255 サラダ Rau xà lách 256 騒ぐ さわぐ Ồn ào,làm ồn 257 触る さわる Sờ,chạm 258 産業 さんぎょう Nghành công nghiệp 259 サンダル Dây 260 サンドイッチ sandwich
261 残念 ざんねん Đáng tiếc 262 市 じ Chữ 263 試合 しあい Trận đấu 264 仕方 しかた Cách làm 265 しかる La rầy 266 試験 しけん Kỳ thi ,cuộc thi 267 事故 じこ Tai nạn 268 地震 じしん Động đất 269 時代 じだい Thời đại 270 下着 したぎ Đồ lót
271 支度 したく・する Chuẩn bị 272 しっかり Vững chắc 273 失敗 しっぱい Thất bại 274 辞典 じてん Từ điển 275 品物 しなもの Hàng hóa 276 しばらく Một lúc ,trong khi 277 島 しま Hòn đảo 278 市民 しみん Nhân dân 279 事務所 じむしょ Văn phòng 280 社会 しゃかい Xã hội
281 社長 しゃちょう Giám đốc 282 じゃま Cản trở 283 ジャム Mứt 284 自由 じゆう Tự do 285 習慣 しゅうかん Tập quán 286 住所 じゅうしょ Địa chỉ 287 柔道 じゅうどう Võ judo 288 十分 じゅうぶん Đủ 289 出席 しゅっせき・する Tham dự,có mặt 290 出発 しゅっぱつ・する Xuất phát
291 趣味 じゅんび・する Chuẩn bị 292 紹介 しょうかい Giới thiệu 293 小学校 しょうがっこう Trường tiểu học 294 小説 しょうせつ Tiểu thuyết 295 招待 しょうたい・する Mời 296 承知 しょうち・する Đồng ý 297 将来 しょうらい Tương lai 298 食事 しょくじ・する Bữa ăn 299 食料品 しょくりょうひん Nguyên liệu nấu ăn 300 女性 じょせい Giới nữ
Dạy tiếng Nhật Bản