[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (100 – 150)
101 思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ 102 おもちゃ Đồ chơi 103 表 おもて Mặt phải ,biểu đồ 104 親 おや Cha mẹ 105 下りる おりる Đi xuống,hạ xuống 106 折る おる Gãy 107 お礼 おれい Cám ơn 108 折れる おれる Bẻ ,bị gấp ,bị bẻ 109 終わり おわり Kết thúc 110 カーテン Rèm cửa
111 海岸 かいがん Bờ biển 112 会議 かいぎ Cuộc họp 113 会議室 かいぎしつ Phòng họp 114 会場 かいじょう Hội trường 115 会話 かいわ Hội thoại 116 帰り かえり Trở về 117 変える かえる Biến đổi 118 科学 かがく Khoa học 119 鏡 かがみ Gương 120 掛ける かける Treo
121 飾る かざる Trang trí 122 火事 かじ Lửa 123 ガス Ga 124 ガソリン Xăng 125 ガソリンスタンド Trạm xăng 126 堅/硬/固い かたい Cứng ,ương ngạnh 127 形 かたち Hình dạng 128 片付ける かたづける Dọn dẹp 129 課長 かちょう Trưởng phòng 130 勝つ かつ Thắng
131 かっこう Sành điệu,phong độ 132 家内 かない Vợ 133 悲しい かなしい Buồn,đau khổ 134 必ず かならず Chắc chắn ,nhất định 135 お・金持ち かねもち/おかねもち Giàu có 136 彼女 かのじょ Cô ấy 137 壁 かべ Bức tường 138 かまう Chăm sóc,quan tâm 139 髪 かみ Tóc 140 噛む かむ Cắn ,nhai
141 通う かよう Để đi làm 142 ガラス Thủy tinh 143 彼 かれ Anh ấy 144 彼ら かれら Họ 145 乾く かわく Làm khô 146 代わり かわり Thay thế 147 変わる かわる Thay đổi 148 考える かんがえる Suy nghĩ 149 関係 かんけい Quan hệ 150 看護婦 かんごふ Y tá
Dạy tiếng Nhật Bản