Cấu trúc
A は Bより 何々です。
(A wa B yori naninani desu.)
A thì gì đó hơn B.
東京の 人口は 大阪より 多い です。- Dân số Tokyo thì nhiều hơn Oosaka. 花より だんご。- Bánh thì hơn hoa.
Từ vựng:
- 質問 (しつもん) (shitsumon): câu hỏi - しつもんの はんたいは 答え。 (Shitsumon no hantai wa kotae). Ngược lại với câu hỏi là câu trả lời. - 答え (こたえ) (kotae): câu trả lời - 多い (おおい)(ooi): nhiều - 今年は 去年より 雨が 多い です。 (kotoshi wa kyonen yori ame ga ooi desu) năm nay mưa nhiều hơn năm ngoái. - 大きい (おおきい) (ookii): to - あなたの ケーキは 私の ケーキ 大きい です。 (anata no keeki wa watashi no keeki yori ookii desu) cái bánh của bạn to hơn của tôi. 小さい (ちいさい)(chiisai): nhỏ, bé
Chú ý: Ookii và Chiisai là i-tính từ nhưng có tính chất của Na-tính từ:
- Khi 2 từ này đứng cuối câu, nó là i-tính từ.
- Nếu đi trước danh từ, nó là na-tính từ.
大きな 家(ooki na ie) - ngôi nhà to. 島 (しま) (shima): hòn đảo 本州 (ほんしゅう): Honshuu (đảo lớn nhất của Nhật) 北海道 (ほっかいどう): Hokkaidou (đảo lớn thứ 2 của Nhật) 九州 (きゅうしゅう): Kyuushuu (đảo lớn thứ 3 của Nhật) 四国 (しこく): Shikoku (đảo lớn thứ 4 của Nhật) 沖縄 (おきなわ): Okinawa (đảo lớn thứ 5 của Nhật) 正解 (せいかい) (seikai): chính xác, đúng
~の中 (~のなか) (~nonaka): ở giữa, ở trong 生徒 (せいとう) (seitou): học sinh 皆 (みな) (mina): mọi người, tất cả các bạn. 人口 (じんこう) (jinkou): dân số 次 (つぎ) (tsugi): tiếp theo - 去年 (きょねん) (kyonen): năm ngoái - 今年 (ことし) (kotoshi): năm nay - 来年 (らいねん) (rainen): năm sau - さ来年 (さらいねん) (sarainen): năm sau nữa
Hỗ trợ học Hán Tự