551 語 ご Từ ,ngôn ngữ 552 恋 こい Tình yêu,yêu 553 濃い こい Dày ,đậm 554 恋人 こいびと Người yêu 555 幸運 こううん May mắn ,vận may 556 講演 こうえん Bài giảng ,địa chỉ 557 効果 こうか Hiệu quả 558 硬貨 こうか Tiền xu 559 高価 こうか Giá cao 560 豪華 ごうか Tuyệt vời ,tuyệt đẹp
561 合格 ごうかく Thi đậu 562 交換 こうかん Trao đổi ,có đi có lại 563 航空 こうけい Quang cảnh,cảnh tượng 564 合計 ごうけい Tổng cộng ,tổng số tiền 565 攻撃 こうけん Đóng góp,dịch vụ 566 広告 こうこく Quảng cáo 567 交際 こうさい Hiệp hội 568 後者 こうしゃ Sau này 569 工場 こうば Nhà máy,nhà xưởng 570 構成 こうせい Thành phần,tổ chức
571 高速 こうそく Cao tốc , tốc độ cao 572 行動 こうどう Hành động 573 強盗 ごうとう Cường bạo,cướp giật 574 幸福 こうふく Hạnh phúc 575 公平 こうへい Công bằng 576 候補 こうほ Ứng xử 577 考慮 こうりょ Xem xét,tham khảo 578 越える こえる Vượt qua 579 コーチ Huấn luyện viên 580 コード Mã ,dây nhau
581 氷 こおり Đóng băng,đá lạnh 582 凍る こおる Đông lại 583 ゴール Goal 584 誤解 ごかい Hiểu lầm 585 語学 ごがく Ngôn ngữ học 586 呼吸 こきゅう Hô hấp 587 こきょう Quê hương ,làng quê 588 極 ごく Khá rất 589 国語 こくご Ngôn ngữ quốc gia 590 黒板 こくばん Bảng đen
591 克服 こくふく Khắc phục 592 国民 こくみん Công dân,con người ,người dân 593 穀物 こくもつ Ngũ cốc 594 ここ ここ Chỗ này 595 腰 こし Eo,hông 596 個人 こじん Cá nhân,tư nhân 597 越す こす Đi qua 598 国家 こっかい Quốc hội 599 国境 こっきょう Biên giới,biên cương 600 骨折 こっせつ Gãy xương
Dạy tiếng Nhật Bản