[Giáo trình tiếng Nhật] -Minano Nihongo Bài 28: Từ vựng

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Ngày đăng: 12/11/2014 - 3:16 PM
  • 2367 Lượt xem

Học tiếng Nhật

 

Giáo trình Minano Nihongo みんなの日本語

 

Từ vựng bài 28

 言葉(ことば) : Từ vựng

売れる:[mại] うれます[パンンが~] sell, be sold
踊る:[dũng] おどります dance
噛む:[] かみます chew, bite
選ぶ:[tuyển] えらびます choose
違う:[] ちがいます be different
通う:[thông] かよいます[大学に~] go to and from, commute
メモする メモします take a memo
真面目[な]:[chân diện mục]
まじめ[な] serious
熱心[な]:[nhiệt]
ねっしん[な] earnest
優しい:[ưu]やさしい gentle, kind
偉い:[vĩ] えらい great, admirable
丁度いい:[đinh độ]ちょうどいい proper, just right
習慣:[tập quán]
しゅうかん custom
経験:[kinh nghiệm]
けいけん experience
力:[lực] ちから power
人気:[nhân khí] にんき([がくせいに]~があります) popularity
形:[hình] かたち shape 色:[sắc] いろ color
味:[vị] あじ taste
ガム ガム chewing gum
品物 しなもの goods
値段:[] ねだん price
給料:[cấp liệu] きゅうりょう salary
ボーナス ボーナス bonus
番組:[] ばんぐみ programm
ドラマ ドラマ drama
小説:[tiểu thuyết]しょうせつ novel
小説家:[tiểu thuyết gia] しょうせつか novelist
歌手:[ca thủ] かしゅ singer
管理人:[quản lý nhân] かんりにん janitor
息子:[] むすこ (my) son
息子さん:[] むすこさん (someone else's) son
娘:[] むすめ (my daughter)
娘さん:[] むすめさん (someone else's) daughter
自分:[tự phân] じぶん oneself
将来:[tương lai] しょうらい future
暫く:[] しばらく a little while
大抵:[đại ] たいてい usually, mostly
それに それに in addition
それで それで and so
[ちょっと]を願いあるんんですか:[nguyện] [ちょっと]を願いあるんんですか
I have a favor to ask
ホームステイ ホームステイ homestay
会話:[hội thoại] かいわ conversation
喋りする:[] をしゃべりします chat
#読み物 お知らせ:[tri] おしらせ notice
日にち::[Nhật] ひにち date
土:[thổ] ど Saturday
体育館:[thể dục quán] たいいくかん gymnasium
無料:[Vô lý] むりょう free of charge

Học tiếng Nhật qua Giáo trình Minano Nihongo

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan