201 電源 でんげん Nguồn điện 202 伝説 でんせつ Truyền thống, văn hóa dân gian, huyền thoại 203 電線 でんせん Dòng điện 204 伝達 でんたつ Truyền dẫn, thông tin 205 伝来 でんらい Sự giới thiệu, truyền lại, tuyên truyền, truyền đạt 206 と Nếu, chỉ sở hữu từ 207 問い合わせる といあわせる Hỏi về, hỏi thăm 208 問屋 といや Cửa hàng, người bán sỉ ( buôn bán) 209 問う とう Đòi hỏi, hỏi thăm, quan tâm về 210 棟 とう Đỉnh, đỉnh mái
211 的 てき Của 212 適応 てきおう Thích ứng, sự phù hợp 213 適宜 てきぎ Phù hợp 214 適性 てきせい Sự thích hợp với tính chất, cá tính ( của người ) và sự việc 215 手際 てぎわ Phương pháp, khả năng giải quyết, công việc 216 手順 てじゅん Thứ tự, trình tự 217 手錠 てじょう Còng tay, còng số 8 218 手近 てぢか Bên cạnh, xung quanh 219 てっきり Chắc chắn, không nghi ngờ 220 鉄鋼 てっこう Sắt thép
221 徹する てっする Xuyên qua, xâm nhập 222 鉄片 てっぺん Sắt phế liệu 223 手配 てはい Sự chuẩn bị, sự sắp xếp, bố trí 224 手筈 てはず Sắp xếp, kế hoạch, chương trình 225 手引き てびき Hướng dẫn, chỉ đạo, nhập môn, giới thiệu 226 手本 てほん Chữ, tranh mẫu, tấm gương, điển hình 227 手回し てまわし Tay quay, sự chuẩn bị, sắp xếp 228 手元 てもと Trong tay, bên tay, bên người 229 照り返す てりかえす Phản ánh, đối chiếu 230 手分け てわけ Phân công lao động
231 店 てん Cửa hàng 232 点火 てんか Bật lửa, đốt lửa, ánh sáng 233 転回 てんかい Sự chuyển biến, chuyển hướng 234 転換 てんかん Sự đánh đổi, thay đổi, chuyển đổi 235 転居 てんきょ Sự chuyển nhà, chuyển chỗ ở 236 転勤 てんきん Sự chuyển công tác, làm việc khác 237 点検 てんけん Thanh tra, kiểm tra 238 転校 てんこう Chuyển trường 239 天国 てんごく Cường quốc 240 天才 てんさい Thiên tài, thần đồng
241 天災 てんさい Thiên tai, thảm họa 242 積もり つもり Ý định, kế hoạch 243 露 つゆ Sương 244 強まる つよまる Đạt được sức mạnh, có được sức mạnh 245 強める つよめる Cũng cố, để nhấn mạnh 246 連なる つらなる Mở rộng, căng ra 247 貫く つらぬく Xuyên qua, xuyên thủng, quán triệt 248 連ねる つらねる Liên kết, tham gia 249 釣り つり Câu cá 250 吊り革 つりかわ Dây đeo
Dạy tiếng Nhật Bản