Tiếng Nhật trình độ cao cấp N1
Học tiếng Nhật Bản – Luyện học các từ vựng N1
701 ずぶ濡れ ずぶぬれ Ngân nước, ướt sũng 702 ずらっと Trong một dòng, trong một hàng 703 ずるずる Tình trạng lỏng lẻo 704 ずれ Khoảng cách, trượt 705 ずれる Trượt khỏi 706 制 せい Hệ thống 707 製 せい Xuất sứ ( sản phẩm) 708 生育 せいいく Tăng trưởng 709 成果 せいか Kết quả 710 正解 せいかい Chính xác
711 正規 せいき Hợp pháp 712 正義 せいぎ Tư pháp 713 生計 せいけい Đời sống 714 政権 せいけん Quan điểm chính trị, chính kiến 715 精巧 せいこう Tinh tế 716 制裁 せいさい Xử phạt, hình phạt 717 政策 せいさく Chính sách 718 清算 せいさん Thanh lý 719 星座 せいざ Chòm sao 720 生死 せいし Sự sống và cái chết
721 静止 せいし Sự tĩnh lặng, nghỉ ngơi 722 水洗 すいせん Nước rửa 723 吹奏 すいそう Chơi nhạc cụ hơi 724 推測 すいそく Đoán, phỏng đoán 725 水田 すいでん Ruộng nước 726 推理 すいり Lý luận, suy luận 727 数詞 すうし Số 728 崇拝 すうはい Tôn thờ, sùng bái 729 据え付ける すえつける Cài đặt, trang bị 730 据える すえる Thiết lặp, đặt
731 清々しい すがすがしい Tươi, làm mới 732 過ぎ すぎ Qua, sau khi 733 救い すくい Giúp đỡ, viện trợ 734 掬う すくう Cái vá 735 少なくとも すくなくとも Ít nhất 736 直ぐ すぐ Ngay lập tức, nhanh chóng 737 健やか すこやか Khỏe mạnh 738 濯ぐ すすぐ Rửa sạch 739 進み すすみ Tiến bộ 740 勧め すすめ Khuyến khích
741 裾 すそ Viền 742 廃 れる すたれる Phế bỏ, vô dụng, không lưu hành nữa, lỗi thời 743 酸っぱい すっぱい Chua 744 素敵 すてき Đáng yêu 745 即ち すなわち Cụ thể, nghĩa là 746 すばしこい Nhanh nhẹn, thông minh 747 素早い すばやい Nhanh chóng, kịp thời 748 済ます すます Kết thúc, kết luận 749 澄ます すます Thanh lọc, làm sạch 750 済まない すまない Xin lỗi
751 済みません すみません Xin lỗi, thứ lỗi 752 城下 じょうか Đất gần lâu đài 753 乗客 じょうかく Hành khách 754 上空 じょうくう Bầu trời 755 上司 じょうし Ông chủ, người trên 756 情緒 じょうしょ Cảm xúc, cảm giác 757 上昇 じょうしょう Lên cao, sự tăng lên 758 情勢 じょうせい Tình hình 759 情熱 じょうねつ Niềm đam mê, sự nhiệt tình 760 丈夫 じょうふ Anh hùng, người mạnh mẽ
761 譲歩 じょうほ Nhượng bộ, hòa giải 762 条約 じょうやく Hiệp ước 763 上陸 じょうりく Sự đổ bộ 764 蒸留 じょうりゅう Chưng cất 765 除外 じょがい Ngoại lệ, loại trừ 766 助言 じょげん Tư vấn 767 徐行 じょこう Đi chậm 768 女史 じょし bà 769 助詞 じょし Trợ từ, giới từ, phụ tố 770 助動詞 じょどうし Phụ trợ động từ
771 自立 じりつ Độc lập, tự chủ 772 人 じん Người, con người 773 人格 じんかく Tính tình, nhân cách 774 人材 じんざい Nhân tài, tài năng, khả năng 775 迅速 じんそく quick, fast, rapid, swift, prompt 776 人体 じんたい Cơ thể con người 777 人民 じんみん Nhân dân, công dân 778 人目 ひとめ Lưu ý, chú ý 779 水気 すいき Độ ẩm, hơi nước 780 水源 すいげん Nguồn nước
781 推進 すいしん Động cơ đẩy 782 耳鼻科 じびか Tai mũi họng 783 地元 じもと Địa phương 784 弱 じゃく Yếu đuối 785 若干 じゃっかん Một số ít, hơi 786 砂利 じゃり Đá răm, sỏi 787 じゃん拳 じゃんけん Trò chơi đá kéo giấy 788 住 じゅう Sinh sống 789 従業員 じゅうぎょういん Nhân viên. Công nhân 790 従事 じゅうじ Tham gia
791 充実 じゅうじつ Sự đầy đủ, sự phong phú, sống đầy đủ, sung túc 792 十字路 じゅうじろ Ngã tư 793 絨毯 じゅうたん thảm 794 柔軟 じゅうなん Linh hoạt, uyển chuyển 795 重複 じゅうふく Sự tăng lên, sự lập lại, sự dư thừa 796 重宝 じゅうほう Quý báu, tiện lợi, thích hợp 797 従来 じゅうらい Xưa nay, nhất quán, như thường lệ 798 塾 じゅく Trường tư thục 799 樹木 じゅもく Cây cối 800 樹立 じゅりつ Xây dựng, xác lập
Dạy tiếng Nhật Bản