[Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Giải câu đố”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 04/11/2014 - 2:56 PM
  • 2231 Lượt xem

Kanji

川村先生: はい 皆さん、質問の 時間 ですよ。
生徒たち: やった! いぇーい!
川村先生: 東京と、大阪は どちらの 人口が 多い ですか。
2: はい、川村先生、大阪は 東京より 人口が 多い です。
川村先生: いいえ、違います。東京の 人口は 大阪より 多い です。
じゃ、次の 質問、日本の 5つ 大きな 島の中で、どれが 一番 大きい ですか?
1: 四国は 沖縄より 大きい でしょう。
2: そう です。そして、九州は 四国より 大きい です。
1: そう、そう。北海道は 九州より 大きい です。
2: 本州は 北海道より 大きい ですから、
1: 答えは 本州 です!
川村先生: 正解!
1: やった!
2: いぇーい!

Kana

かわむら せんせい: はい みなさん、しつもんの じかん ですよ。
せいとう たち: やった!いぇーい!
かわむら せんせい: とうきょう、おおさかは どちらの じんこうが おおい ですか。
2: はい、かわむら せんせい、おおさかは とうきょうより じんこうが おおい です。
かわむら せんせい: いいえ、ちがいます。
とうきょうの じんこうは おおさかより おおい です。
じゃ、つぎの しつもん、にほんの いつつ おおきな しまのなかで、
どれが いちばん おおきい ですか?
1: しこくは おきなわより おおきい でしょう。
2: そう です。そして、きゅうしゅうは しこくより おおきい です。
1: そう、そう。ほっかいどうは きゅうしゅうより おおきい です。
2: ほんしゅうは ほっかいどうより おおきい ですから、
1: こたえは ほんしゅう です!
かわむら せんせい: せいかい!
1: やった!
2: いぇーい!

Tiếng Việt

Kawamura-sensei: Các em, bây giờ là câu hỏi. 
Học sinh: Yatta! Yeei!
Kawamura-sensei: Giữa Tokyo và Oosaka, nơi nào đông dân hơn?
Học sinh nam: Dạ, thưa thưa thầy Kawamura, Oosaka có dân số đông hơn Tokyo.
Kawamura-sensei: Không, em sai rồi. Dân số của Toukyou đông hơn Oosaka. Câu hỏi tiếp theo, trong 5 đảo lớn ở Nhật, đảo nào to nhất.
Học sinh nữ: Shikoku thì to hơn Okinawa đúng không.
Học sinh nam: Đúng thế, mà Kyuushuu thì to hơn Shikoku.
Học sinh nữ: Đúng, đúng. Hokkaidou thì to hơn Kyuushuu.
Học sinh nam: Bởi vì Honshuu thì to hơn Hokkaidou.
Học sinh nữ: Câu trả lời là, Honshuu là đảo lớn nhất.
Kawamura-sensei: Chính xác.

Ngữ pháp: So sánh hơn.

A は Bより 何々です。(A wa B yori naninani desu.)
– A thì gì đó hơn B.

Ví Dụ:

東京の 人口は 大阪より 多い です。- Dân số Tokyo thì nhiều hơn Oosaka.
花より だんご。- Bánh thì hơn hoa

Từ vựng:

質問 (しつもん) (shitsumon): câu hỏi

– しつもんの はんたいは 答え。
(Shitsumon no hantai wa kotae). – Ngược lại với câu hỏi là câu trả lời.

答え (こたえ) (kotae): câu trả lời

多い (おおい)(ooi): nhiều
– 今年は 去年より 雨が 多い です。
(kotoshi wa kyonen yori ame ga ooi desu) – năm nay mưa nhiều hơn năm ngoái.

大きい (おおきい) (ookii): to
– あなたの ケーキは 私の ケーキ 大きい です。
(anata no keeki wa watashi no keeki yori ookii desu) – cái bánh của bạn to hơn của tôi.

小さい (ちいさい)(chiisai): nhỏ, bé
Chú ý: Ookii và Chiisai là i-tính từ nhưng có tính chất của Na-tính từ:
– Khi 2 từ này đứng cuối câu, nó là i-tính từ.
– Nếu đi trước danh từ, nó là na-tính từ. VD:
大きな 家(ooki na ie) – ngôi nhà to.

島 (しま) (shima): hòn đảo

本州  (ほんしゅう): Honshuu (đảo lớn nhất của Nhật)

北海道 (ほっかいどう): Hokkaidou (đảo lớn thứ 2 của Nhật)

九州 (きゅうしゅう): Kyuushuu (đảo lớn thứ 3 của Nhật)

四国 (しこく): Shikoku (đảo lớn thứ 4 của Nhật)

沖縄 (おきなわ): Okinawa (đảo lớn thứ 5 của Nhật)

正解 (せいかい) (seikai): chính xác, đúng


~の中  (~のなか) (~nonaka): ở giữa, ở trong

生徒 (せいとう) (seitou): học sinh

皆 (みな) (mina): mọi người, tất cả các bạn.

人口 (じんこう) (jinkou): dân số

次 (つぎ) (tsugi): tiếp theo

– 去年 (きょねん) (kyonen): năm ngoái

– 今年 (ことし) (kotoshi): năm nay

– 来年 (らいねん) (rainen): năm sau

– さ来年 (さらいねん) (sarainen): năm sau nữa

Hỗ trợ học Hán tự

 

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan