Từ vựng tiếng Nhật
庭 にわ: khu vườn 名前 なまえ: tên 日本語 にほんご: tiếng Nhật 本 ほん: cuốn sách 天気 てんき: thời tiết 来月 らいげつ: tháng sau 卵 たまご: trứng 飛行機 ひこうき: máy bay 先生 せんせい: giáo viên 靴 くつ: đôi giày 休み やすみ: nghỉ ngơi 弟 おとうと: con trai はし: đôi đũa/はし:cây cầu 一 いち:số 1 / いち:vị trí 東京アクセント:大阪アクセント 花 はな:hoa りんご:trái táo 音楽 おんがく:âm nhạc
Cách luyện âm điệu trong tiếng Nhật
佐藤:あした友達とお花見をします。 Ngày mai tôi đi xem lễ hội ngắm hoa với bạn ミラーさんも一緒に行きませんか。 Anh Mira cũng đi chung nha? ミラー:ああ、いいですね。 Ừ, được đó
Những từ dùng trong lớp học
始めましょう。 はじめましょう。 Chúng ta bắt đầu. 終わりましょう。 おわりましょう。 Chúng ta kết thúc 休みましょう。 やすみましょう。 Chúng ta nghỉ ngơi 分かりますか。(はい、わかります。/ いいえ、わかりません。) Bạn có hiểu không? Vâng, tôi hiểu/Không, tôi không hiểu もう一度 もういちど: Một lần nữa 結構です けっこうです。 Không sao đâu だめです : Không được 名前 なまえ: Tên 試験 しけん : Bài thi 宿題 しゅくだい: Bài tập về nhà 質問 しつもん: câu hỏi 答え こたえ: Câu trả lời 例 れい: Câu ví dụ