Từ vựng tiếng Nhật – Đếm tuổi tiếng Nhật từ 01 – 20
いっさい: 1 tuổi にさい: 2 tuổi さんさい : 3 tuổi よんさい: 4 tuổi ごさい: 5 tuổi ろくさい: 6 tuổi ななさい: 7 tuổi はっさい: 8 tuổi きゅうさい: 9 tuổi じゅっさい: 10 tuổi じゅういっさい: 11 tuổi じゅうにさい: 12 tuổi じゅうさんさい: 13 tuổi じゅうよんさい: 14 tuổi じゅうごさい: 15 tuổi じゅうろくさい: 16 tuổi じゅうななさい: 17 tuổi じゅうはっさい: 18 tuổi じゅうきゅうさい: 19 tuổi はたち(にじゅうさい): 20 tuổi
Dạy tiếng Nhật Bản