[Giáo trình tiếng Nhật] -Minano Nihongo Bài 26: từ vựng

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Ngày đăng: 11/11/2014 - 10:29 PM
  • 3471 Lượt xem

Học tiếng Nhật

 

Giáo trình Minano Nihongo みんなの日本語

 

Từ vựng bài 26

I / 言葉(ことば) : Từ vựng

診る:[chẩn] みます ckeck
探す:[thám] さがす look for, search
遅れる:[trì] おくれます[じかんに~] be late [for an appointment, etc]
間に合う:[gian+ hợp] まにあいます[じかんに~]be in time [for an appointment, etc]
遣る:[khiến] やります do
参加する:[tham gia] さんかします[パーティーに] attend a party
申し込む:[thân + vào] もうしこみます apply for, enter for
都合がいい:[đô hợp] つごうがいい convenient (regarding time)
都合が悪い:[đô hợp ác] つごうがわるい inconvenient (regarding time)
気分がいい:[khí phân] きぶんがいい fell well
気分が悪い:[khí phân ác] きぶんがわるい feel ill
新聞社:[tân văn xã] しんぶんしゃ newspaper publishing company, newspaper office
柔道:[nhu đạo] じゅうどう judo
運動会:[vận động hội] うんどうかい athletic meeting
場所:[trường sở] ばしょ place ボランティア ボランティア
Volunteer ~弁 ~べん dialect
今度:[kim độ] こんど next time, another time
随分:[] ずいぶん pertty, very
直接:[trực tiếp] ちょくせつ directly
いつでも:[] いつでも any time
どこでも:[] どこでも any place
だれでも だれでも anybody
何でも:[hà] なんでも anything
こんな~ こんな~ ~ like this
そんな~ そんな~ ~ like that (near the listener)
あんな~ あんな~ ~ like that (far from both the speaker and the listener)
方づぐ:[phương] かたづぎます[にもつが~] [boxes] put in order
ごみ ごみ garbage, trash, dust
出す:[xuất] だします[ごみを~] put out [the trash]
燃える:[nhiên] もえます[ごみが~] [trash] burns
月・水・金:[nguyệt thủy kim] げつ・すい・きん Monday, Wednesday and Friday
置き場:[trực trường] おきば place where something is put
横:[hoành] よこ side 瓶 びん bottle 缶 かん can
[お]湯:[] おゆ hot water
ガス ガス gas
~会社:[xã hội] ~かいしゃ ~ company
連絡する:[liên lạc] れんらくします contact
困ったなあ:[khốn] こまったなあ What shall I do?
読み物:[độc vật] よみもの Reading material
電子メール:[điện tử] でんしメール electronic mail
宇宙:[vũ trụ] うちゅう space
怖い:[bố] こわい be afraid of
宇宙船:[vũ trụ thuyền] うちゅうせん spaceship
別の:[biệt] べつの another
宇宙飛行士:[vũ trụ phi hành sĩ] うちゅうひこうし astronaut

 Học tiếng Nhật qua giáo Trình Minano Nihongo

 

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan