| 1_〜たばかり |
1_Vừa mới (làm gì) |
| 2_ようになる |
2_Trở nên, trở thành |
| 3_ことになる |
3_Vる・Vない+ことになる。 Được quyết định là, được sắp xếp là, trở nên |
| 4_とても〜ない |
4_Không thể nào mà |
| 5_〜らしい |
5_Có vẻ là, dường như là, nghe nói là |
| 6_〜てはじめて |
6_Rồi thì mới, sau khi…rồi thì mới… |
| 7_~ないで |
7_Xin đừng ~ |
| 8_~によって |
8_Do, vì, bởi, tùy vào |
| 9_~のような |
9_Giống như, như là ~ |
| 10_~ば~ほど |
10_Càng ~ thì càng ~ |
| 11_~ばかり |
11_Toàn, chỉ ~ |
| 12_~は~で有名 |
12_Nổi tiếng với, vì ~ |
| 13_N+を始め |
13_Trước tiên là, trước hết là |
| 14_~的 |
14_Mang tính~ |
| 15_~は~くらいです |
15_Khoảng cỡ, đến mức, như là… |
| 16_~さえ~ば |
16_Chỉ cần, ngay cả, thậm chí~ |
| 17_~ほど |
17_Đến mức, nhất là, như là |
| 18_~まま |
18_Cứ để nguyên, vẫn giữ nguyên tình trạng |
| 19_~わざわざ |
19_Có nhã ý, có thành ý |
| 20_~としたら |
20_Giả sử, nếu cho rằng… |