1. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (301-367) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1881

301 承 … thừa … ショウ ウ.ケ … うけたまわ.る … thừa nhận
302 純 … thuần … ジュ … ””’ … đơn thuần, thuần khiết
303 順 … thuận … ジュ … ””’ … tòng thuận, thuận tự

Oct 24

2. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1806

251 巻 … quyển … カン ケン … ま.く まき ま.き … quyển sách
252 砂 … sa … サ シャ ス … ””’ … cát
253 冊 … sách … サツ サク … ふみ … quyển sách

Oct 21

3. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1953

201 脳 … não … ノウ ドウ … のうずる … bộ não, đầu não
202 悩 … não … ノウ … なや.む なや.ます なや.ましい なやみ … khổ não
203 泥 … nê … デイ ナイ デ ニ ド … ””’ … bùn

Oct 18

4. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (151-200)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1858

151 課 … khóa … カ … ””’ … khóa học, chính khóa
152 快 … khoái … カイ ココロヨ. … khoái lạc
153 券 … khoán … ケン … ””’ … vé, chứng khoán

Oct 09

5. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 ( 101 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1824

101 翌 … dực … ヨク …
102 溶 … dung … ヨウ … と.ける と.かす と.く … dung dịch
103 踊 … dũng … ヨウ … おど.る … nhảy múa

Sep 20

6. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2368

51 占 … chiêm, chiếm … セン ウラナ. … し.める … chiếm cứ
52 照 … chiếu … ショウ テ.レ … て.る て.らす … tham chiếu
53 周 … chu … シュウ マワ. … ””’ … chu vi, chu biên

Sep 11

7. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (01-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2392

1 .欧 … âu … オウ ハ. … うた.う … châu âu
2 .幼 … ấu … ヨウ オサナ. … ””’ … ấu trĩ, thơ ấu
3 .波 … ba … ハ ナ … ””’ … sóng, phong ba

Sep 05