1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (801-850)
801 寝台 しんだい Giường,cái giường
802 診断 しんだん Chẩn đoán
803 侵入 しんにゅう Xâm nhập,xâm lược
2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (751-800)
751 定規 じょうぎ Thước kẻ
752 上級 じょうきゅう Thượng cấp,cấp trên
753 商業 しょうぎょう Thương nghiệp
3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (701-750)
701 電力 でんりょく Điện năng,điện lực
702 問い合わせ といあわせ Nơi hướng dẫn,phòng hướng dẫn
703 車掌 しゃしょう Người phục vụ,người bán vé
4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (651-700)
651 茂る しげる Rậm rạp,xanh tốt,um tùm
652 持参 じさん Sự đem theo,sự mang theo
653 磁石 じしゃく Nam châm,quặng từ
5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (601-650)
601 刺さる ささる Mắc,hóc
602 匙 さじ Thìa,cái muỗng
603 座敷 ざしき Phòng khách
6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (551 – 600)
551 古典 こてん Sách cũ,cổ điển
552 琴 こと Đàn koto
553 言付ける ことづける Nhắn tin,truyền đạt tới,nhắn
7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (501-550)
501 功績 こうせき Công trạng,thành tựu
502 光線 こうせん Tia sáng,nắng
503 高層 こうそう Cao tầng
8. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (301-367) “Phần cuối”
301 承 … thừa … ショウ ウ.ケ … うけたまわ.る … thừa nhận
302 純 … thuần … ジュ … ””’ … đơn thuần, thuần khiết
303 順 … thuận … ジュ … ””’ … tòng thuận, thuận tự
9. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (251-300)
251 巻 … quyển … カン ケン … ま.く まき ま.き … quyển sách
252 砂 … sa … サ シャ ス … ””’ … cát
253 冊 … sách … サツ サク … ふみ … quyển sách
10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (451-500)
451 形容動詞 けいようどうし Tính từ động từ
452 外科 げか Phẫu thuật
453 激増 げきぞう Vụ nổ
11. [ Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (401-450)
401 区域 くいき Khu vực,phạm vi,lĩnh vực
402 偶数 ぐうすう Số chẵn
403 空想 くうそう Không
12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (351-400)
351 缶詰 かんづめ Đồ hộp
352 乾電池 かんでんち Pin khô,bình điện khô ,ắc quy khô
353 関東 かんとう Vùng kanto
13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (301-350)
301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ
14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (251-300)
251 書留 かきとめ Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo
252 書取 かきとり Viết chính tả
253 垣根 かきね Hàng rào
15. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (201-250)
201 脳 … não … ノウ ドウ … のうずる … bộ não, đầu não
202 悩 … não … ノウ … なや.む なや.ます なや.ましい なやみ … khổ não
203 泥 … nê … デイ ナイ デ ニ ド … ””’ … bùn
16. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (111-125) “Phần cuối”
111.~にそって(~に沿って): Theo, tuân theo
112.~につき: Vì…
113.~にほかならない~: Chính là, không gì khác hơn là….
17. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (101-110)
101.~どころではない: Không phải lúc để.., không thể…
102.~ないばかりか~: Không những không….
103.~にきまってる(~に決まってる): Nhất định là…
18. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (91-100)
91.~ことから~: Vì…
92.~こととなっている/~ことになっている: Dự định, quyết định…..
93.~ことに(は): Thật là….
19. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (81-90)
81.~からみて(~から見て): Nhìn từ, xét theo
82.~かわりに(~代わりに): Thay vì, đổi lại, mặt khác
83.~ぎみ(~気味): Có vẻ, hơi có, cảm giác là
20. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (201-250)
201 お参り おまいり Đến
202 おまたせしました Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu
203 おまちください Vui lòng chờ