1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (801-850)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2297

801 寝台 しんだい Giường,cái giường
802 診断 しんだん Chẩn đoán
803 侵入 しんにゅう Xâm nhập,xâm lược

Nov 20

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (751-800)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2357

751 定規 じょうぎ Thước kẻ
752 上級 じょうきゅう Thượng cấp,cấp trên
753 商業 しょうぎょう Thương nghiệp

Nov 12

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (701-750)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2155

701 電力 でんりょく Điện năng,điện lực
702 問い合わせ といあわせ Nơi hướng dẫn,phòng hướng dẫn
703 車掌 しゃしょう Người phục vụ,người bán vé

Nov 07

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (651-700)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1910

651 茂る しげる Rậm rạp,xanh tốt,um tùm
652 持参 じさん Sự đem theo,sự mang theo
653 磁石 じしゃく Nam châm,quặng từ

Nov 03

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (601-650)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1961

601 刺さる ささる Mắc,hóc
602 匙 さじ Thìa,cái muỗng
603 座敷 ざしき Phòng khách

Oct 30

6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (551 – 600)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1867

551 古典 こてん Sách cũ,cổ điển
552 琴 こと Đàn koto
553 言付ける ことづける Nhắn tin,truyền đạt tới,nhắn

Oct 27

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (501-550)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1921

501 功績 こうせき Công trạng,thành tựu
502 光線 こうせん Tia sáng,nắng
503 高層 こうそう Cao tầng

Oct 24

8. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (301-367) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1815

301 承 … thừa … ショウ ウ.ケ … うけたまわ.る … thừa nhận
302 純 … thuần … ジュ … ””’ … đơn thuần, thuần khiết
303 順 … thuận … ジュ … ””’ … tòng thuận, thuận tự

Oct 24

9. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1762

251 巻 … quyển … カン ケン … ま.く まき ま.き … quyển sách
252 砂 … sa … サ シャ ス … ””’ … cát
253 冊 … sách … サツ サク … ふみ … quyển sách

Oct 21

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1891

451 形容動詞 けいようどうし Tính từ động từ
452 外科 げか Phẫu thuật
453 激増 げきぞう Vụ nổ

Oct 20

11. [ Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1860

401 区域 くいき Khu vực,phạm vi,lĩnh vực
402 偶数 ぐうすう Số chẵn
403 空想 くうそう Không

Oct 20

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2545

351 缶詰 かんづめ Đồ hộp
352 乾電池 かんでんち Pin khô,bình điện khô ,ắc quy khô
353 関東 かんとう Vùng kanto

Oct 20

13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1916

301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ

Oct 20

14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1872

251 書留 かきとめ Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo
252 書取 かきとり Viết chính tả
253 垣根 かきね Hàng rào

Oct 18

15. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1905

201 脳 … não … ノウ ドウ … のうずる … bộ não, đầu não
202 悩 … não … ノウ … なや.む なや.ます なや.ましい なやみ … khổ não
203 泥 … nê … デイ ナイ デ ニ ド … ””’ … bùn

Oct 18

16. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (111-125) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2585

111.~にそって(~に沿って): Theo, tuân theo
112.~につき: Vì…
113.~にほかならない~: Chính là, không gì khác hơn là….

Oct 18

17. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (101-110)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2070

101.~どころではない: Không phải lúc để.., không thể…
102.~ないばかりか~: Không những không….
103.~にきまってる(~に決まってる): Nhất định là…

Oct 18

18. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (91-100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2615

91.~ことから~: Vì…
92.~こととなっている/~ことになっている: Dự định, quyết định…..
93.~ことに(は): Thật là….

Oct 18

19. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (81-90)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1967

81.~からみて(~から見て): Nhìn từ, xét theo
82.~かわりに(~代わりに): Thay vì, đổi lại, mặt khác
83.~ぎみ(~気味): Có vẻ, hơi có, cảm giác là

Oct 18

20. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1747

201 お参り おまいり Đến
202 おまたせしました Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu
203 おまちください Vui lòng chờ

Oct 16