1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (71-80)
71.~がち: thường…
72.~かとおもうと/~とおもったら(~かと思うと/かと思ったら:Vừa thấy….thì
2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (61-70)
61.~あまり: Vì….bất thường nên
62.~いじょう~(~以上):Chừng nào, đã là…thì
3. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (51-60)
51.~つうじて(~通じて): Thông qua (phương tiện). Suốt (thời gian)
52.~なにしろ~(~何しろ): Dù thế nào đi nữa ~
4. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (41-50)
41.~おもうように(~思うように):Như đã nghĩ…
42.~さすが(に): quả là….
43.~ものの~:Mặc dù….nhưng là…
5. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (151-200)
151 課 … khóa … カ … ””’ … khóa học, chính khóa
152 快 … khoái … カイ ココロヨ. … khoái lạc
153 券 … khoán … ケン … ””’ … vé, chứng khoán
6. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (31-40)
31. ~ようなきがする~(~ような気がする): Có cảm giác là, dường như là…..
32. ~いったん~ば/と/たら: Một khi….
33. ~でいいです~: Là được, là đủ….
7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (151-200)
151 王女 おうじょ Công chúa
152 応ずる おうずる Trả lời, đáp ứng
153 応接 おうせつ Tiếp ứng, tiếp đãi, tiếp khách
8. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 ( 101 – 150)
101 翌 … dực … ヨク …
102 溶 … dung … ヨウ … と.ける と.かす と.く … dung dịch
103 踊 … dũng … ヨウ … おど.る … nhảy múa
9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (101 – 150)
101 浮かべる うかべる ….Thả trôi,làm nổi lên,bày tỏ,mượng tượng
102 浮く うく …..Nổi ,lơ lửng
103 承る うけたまわる …..Tiếp nhận,chấp nhận ,nghe
10. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 – Mẫu câu (21- 30)
21. ~まんいち(~万一): Nếu lỡ trong trường hợp…..
22.~あえて~: Dám….
23.~がてら~: Nhân tiện …
11. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (51 – 100)
51 占 … chiêm, chiếm … セン ウラナ. … し.める … chiếm cứ
52 照 … chiếu … ショウ テ.レ … て.る て.らす … tham chiếu
53 周 … chu … シュウ マワ. … ””’ … chu vi, chu biên
12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (51 – 100)
51 銅 どう …..Đồng,cơ thể
52 統一 とういつ …..Thống nhất
53 案外 あんがい …..Ngoài ra,bất ngờ
13. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 – Mẫu câu (11 – 20)
11.~たしか(~確か): Chắc chắn là….
12.~なんといっても(~何といっても): Dù thế nào thì…
13.~といっても(~と言っても): Nói như thế nhưng mà..
14. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (01-50)
1 .欧 … âu … オウ ハ. … うた.う … châu âu
2 .幼 … ấu … ヨウ オサナ. … ””’ … ấu trĩ, thơ ấu
3 .波 … ba … ハ ナ … ””’ … sóng, phong ba
15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (01-50)
1. あいかわらず Như thường lệ ,giống như
2 . アイデア/アイディア Ý tưởng
3 . あいまい Mơ hồ ,không rõ ràng
16. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (01 – 10)
1. ~ことにする~: Quyết định làm (không làm) gì đó
2.~ばいいのに~: Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên
3.~なかなか~ない: Khó mà làm gì, không (như thế nào)