1. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (301-367) “Phần cuối”
301 承 … thừa … ショウ ウ.ケ … うけたまわ.る … thừa nhận
302 純 … thuần … ジュ … ””’ … đơn thuần, thuần khiết
303 順 … thuận … ジュ … ””’ … tòng thuận, thuận tự
2. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (251-300)
251 散 … tán … サン バ… phấn tán, tản mát
252 賛 … tán … サン … たす.ける たた.える … tán đồng, tán thành
253 残 … tàn … ザン サン … のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り
3. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (201-250)
201 判 … phán … ハン バン … わか.る … phán quyết, phán đoán
202 反 … phản … ハン ホン タン ホ -カエ. phản loạn, phản đối
203 返 … phản … ヘン … かえ.す -かえ.す かえ.る -かえ.る … trả lại
4. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (150-200)
151 連 … liên … レン -ヅ. … つら.なる つら.ねる つ.れる … liên tục, liên lạc
152 列 … liệt … レツ … … cột, la liệt
153 路 … lộ … ロ ル … -じ みち … đường, không lộ, thủy lộ
5. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (101 – 150)
101 寒 … hàn … カン サム. … … lạnh
102 限 … hạn … ゲン … かぎ.る かぎ.り -かぎ.り … giới hạn, hữu hạn, hạn độ
103 降 … hàng … コウ ゴ クダ. … お.りる お.ろす
6. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (51 – 100)
51 談 … đàm … ダン … … hội đàm, đàm thoại
52 民 … dân … ミン タ … … quốc dân, dân tộc
53 引 … dẫn … イン ヒ.ケ … ひ.く ひ.き ひ.き- -び.き … dẫn hỏa
7. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (01- 50)
1 .貧 … bần … ヒン ビン … まず.しい … bần cùng
2 .報 … báo … ホウ … むく.いる … báo cáo, báo thù, báo đáp
3 .抱 … bão … ホウ カカ.エ … だ.く いだ.く … ôm, hoài bão