1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (751-800)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2764

751 週 しゅう tuần
752 州 しゅう Bãi cát
753 十 じゅう mười

Nov 10

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (701-750)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2321

701 支出 ししゅつ Chi tiêu,chi phí
702 事情 じじょう Tình hình ,sự tình
703 詩人 しじん Nhà thơ

Nov 04

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (651-700)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1962

651 叫ぶ さけぶ La hét ,khóc
652 避ける さける Tránh khỏi ,ngăn ngừa
653 支える ささえる Tbị khóa ,chông đỡ

Nov 01

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (601-650)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2094

601 小包 こづつみ Bưu phẩm ,gói
602 事 こと Chuyện ,vấn đề
603 異なる ことなる Khác nhau,không đồng ý

Oct 29

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (551-600)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4126

551 語 ご Từ ,ngôn ngữ
552 恋 こい Tình yêu,yêu
553 濃い こい Dày ,đậm

Oct 25

6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (501-550)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2341

501 経験 けいけん Kinh nghiệm
502 傾向 けいこう Khuynh hướng
503 警告 けいこく Cảnh cáo

Oct 23

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1887

451 筋肉 きんにく Cơ bắp
452 金融 きんゆう Tiền tệ lưu thông
453 金曜 きんよう Thứ 6

Oct 20

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2127

401 義務 ぎむ Nghĩa vụ ,trách nhiệm
402 疑問 ぎもん Câu hỏi ,vấn đề
403 逆 ぎゃく Ngược lại ,đối diện

Oct 20

9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2055

351 感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ
352 患者 かんじゃ Người bệnh
353 勘定 かんじょう Tính tiền

Oct 20

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2056

301 型 かた Hình dạng,mô hình
302 肩 かた Vai ,bờ vai
303 硬い かたい Cứng ,ương ngạnh

Oct 20

11. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N3 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1975

251 会合 かいごう Cuộc họp
252 外交 がいこう Ngoại giao
253 開始 かいし Bắt đầu

Oct 20

12. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (301-367) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2285

301 承 … thừa … ショウ ウ.ケ … うけたまわ.る … thừa nhận
302 純 … thuần … ジュ … ””’ … đơn thuần, thuần khiết
303 順 … thuận … ジュ … ””’ … tòng thuận, thuận tự

Oct 20

13. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2043

251 散 … tán  … サン バ… phấn tán, tản mát
252 賛 … tán  … サン … たす.ける たた.える … tán đồng, tán thành
253 残 … tàn  … ザン サン … のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り

Oct 18

14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1723

201 丘 おか Đồi ,chiều cao
202 沖 おき Biển khơi
203 奥 おく Vợ

Oct 16

15. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (111-117) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3229

111.~むきだ~(~向きだ): Phù hợp, dành cho
112.~も~なら~も~/~も~ば~も :Cũng…cũng
113.~やら~やら~: Nào là…nào là

Oct 16

16. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (101-110)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2472

101.~につれて~: Cùng với

Oct 16

17. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (91-100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2613

91.~におうじて(~に応じて): Tùy theo, dựa theo
92.~における~ : Tại , trong , ở……
93.~にかかわらず~: Bất chấp…, không liên quan….

Oct 16

18. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (81-90)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2392

81.~といえば/~というと~: Nói về ~
82. ~といったら~: Nói đến~
83.~といっても(~と言っても): Dù nói là…..nhưng

Oct 16

19. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (71-80)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2108

71.~てからでないと/からでなければ : Nếu không…thì cũng không

Oct 16

20. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (61-70)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2185

61.~だけあって: Quả đúng là, tương xứng với
62.~だらけ~: Toàn là, chỉ là
63.~っけ: Nhớ không lầm là ….đúng không?

Oct 16