201 丘 おか Đồi ,chiều cao 202 沖 おき Biển khơi 203 奥 おく Vợ 204 贈る おくる Tặng ,gửi 205 起こる おこる Xảy ra 206 幼い おさない Ấu thơ,còn nhỏ 207 収める おさめる Thu được,gặt hái 208 おじいさん Ông nội 209 おしゃべり Tám chuyện ,nói chuyện 210 汚染 おせん Ô nhiễm
211 おそらく Có lẽ,e rằng 212 恐れる おそれる E sợ ,lo sợ 213 恐ろしい おそろしい Khủng khiếp 214 お互い おたがい Nhau ,lẫn nhau 215 穏やか おだやか Ôn hòa ,nhẹ nhàng ,bình tĩnh 216 男の人 おとこのひと Người đàn ông 217 劣る おとる Tụt hậu,chất lượng thấp hơn 218 お腹 おなか Bụng 219 帯 おび Đai lưng 220 お昼 おひる Buổi trưa
221 オフィス Văn phòng 222 溺れる おまえ Chúc mừng 223 お目に掛かる おめにかかる Để ý 224 思い出 おもいで Kỷ niệm,hồi ức 225 主に おもに Chủ yếu là 226 思わず おもわず Không nghĩ,không chủ ý 227 おや Ba mẹ 228 泳ぎ およぎ Bơi ,tắm 229 およそ Về,gần ,khoảng cách 230 及ぼす およぼす Phát huy,gây ra
231 居る おる Ở,tồn tại 232 下す おろす Dỡ xuống ,lấy xuống 233 降ろす おろす Lấy xuống ,hạ xuống 234 終 おわり Kết thúc 235 音 おん Âm thanh 236 恩 おん Ơn huệ 237 温暖 おんだん Ấm áp 238 温度 おんど Nhiệt độ 239 可 か Khả năng 240 課 か Bài học
241 カー Ô tô 242 カード Thẻ ,cạc 243 会 かい Gặp gỡ 244 回 かい Lần 245 害 がい Tai hại 246 会員 かいいん Thành viên 247 絵画 かいが Hội họa 248 海外 かいがい Nước ngoài 249 会計 かいけい Kế toán 250 解決 かいけつ Giải quyết
Dạy tiếng Nhật Bản