1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (51-60)
51.~にすぎない~(~過ぎない): Chỉ là, không hơn
2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (41-50)
41.~において~: Ở, trong, tại….
Giải thích: Chỉ tình huống, chỉ phạm v
42.~ても~: Cho dù ~ cũng
3. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (201-250)
201 判 … phán … ハン バン … わか.る … phán quyết, phán đoán
202 反 … phản … ハン ホン タン ホ -カエ. phản loạn, phản đối
203 返 … phản … ヘン … かえ.す -かえ.す かえ.る -かえ.る … trả lại
4. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (150-200)
151 連 … liên … レン -ヅ. … つら.なる つら.ねる つ.れる … liên tục, liên lạc
152 列 … liệt … レツ … … cột, la liệt
153 路 … lộ … ロ ル … -じ みち … đường, không lộ, thủy lộ
5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (151-200)
151 移す うつす Lây nhiễm,di chuyển ,
152 訴える うったえる Tố tụng
153 うなる Tiếng rên,rên rỉ
6. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 – Mẫu câu ( 31-40)
31. ~はじめる~(~始める):Sẽ bắt đầu
32. ~むしろ~: Trái lại, ngược lại
33. ~せえ~: Đến cả, thậm chí ~
7. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (101 – 150)
101 寒 … hàn … カン サム. … … lạnh
102 限 … hạn … ゲン … かぎ.る かぎ.り -かぎ.り … giới hạn, hữu hạn, hạn độ
103 降 … hàng … コウ ゴ クダ. … お.りる お.ろす
8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (101 – 150)
101 一瞬 いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm
102 一生 いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống
103 一層 いっそう Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc
9. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 – Mẫu câu (21 – 30)
21. ~たものだ~: Thường hay…
22. ~まさか~: Chắc chắn rằng ….không
23. ~まい~: Quyết không, không có ý định ….
10. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (51 – 100)
51 談 … đàm … ダン … … hội đàm, đàm thoại
52 民 … dân … ミン タ … … quốc dân, dân tộc
53 引 … dẫn … イン ヒ.ケ … ひ.く ひ.き ひ.き- -び.き … dẫn hỏa
11. [Từ vựng tiếng nhật] – Từ vựng N3 (51 – 100)
51. 泡 あわ Bọt ,bong bóng
52 .合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết
53 .哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực
12. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (11 – 20)
11. ~ばかり: Chỉ toàn là ~
12. ~は~でゆうめい(は~で有名): Nổi tiếng với ~, vì ~
13. ~Nをはじめ(Nを初め~):Trước tiên là ~, trước hết là ~
13. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (01- 50)
1 .貧 … bần … ヒン ビン … まず.しい … bần cùng
2 .報 … báo … ホウ … むく.いる … báo cáo, báo thù, báo đáp
3 .抱 … bão … ホウ カカ.エ … だ.く いだ.く … ôm, hoài bão
14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (01-50)
1. あっ Ah!,Oh!
2. 愛 あい Yêu
3. 挨拶 あいさつ Chào hỏi
15. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (01 – 10)
1. ~たばかり~ : Vừa mới ~
2. ~ようになる~: Trở nên ~, trở thành ~
3. ~ことになる~: Được quyết định là, được sắp xếp là, trở nên ~