1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (51-60)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2385

51.~にすぎない~(~過ぎない): Chỉ là, không hơn

Oct 16

2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (41-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2195

41.~において~: Ở, trong, tại….
Giải thích: Chỉ tình huống, chỉ phạm v
42.~ても~: Cho dù ~ cũng

Oct 14

3. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2059

201 判 … phán  … ハン バン … わか.る … phán quyết, phán đoán
202 反 … phản  … ハン ホン タン ホ -カエ. phản loạn, phản đối
203 返 … phản  … ヘン … かえ.す -かえ.す かえ.る -かえ.る … trả lại

Oct 13

4. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (150-200)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1840

151 連 … liên  … レン -ヅ. … つら.なる つら.ねる つ.れる … liên tục, liên lạc
152 列 … liệt  … レツ … … cột, la liệt
153 路 … lộ  … ロ ル … -じ みち … đường, không lộ, thủy lộ

Oct 02

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (151-200)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2234

151 移す うつす Lây nhiễm,di chuyển ,
152 訴える うったえる Tố tụng
153 うなる Tiếng rên,rên rỉ

Sep 30

6. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 – Mẫu câu ( 31-40)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3534

31. ~はじめる~(~始める):Sẽ bắt đầu
32. ~むしろ~: Trái lại, ngược lại
33. ~せえ~: Đến cả, thậm chí ~

Sep 25

7. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (101 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2029

101 寒 … hàn  … カン サム. … … lạnh
102 限 … hạn  … ゲン … かぎ.る かぎ.り -かぎ.り … giới hạn, hữu hạn, hạn độ
103 降 … hàng  … コウ ゴ クダ. … お.りる お.ろす

Sep 17

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (101 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2289

101 一瞬 いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm
102 一生 いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống
103 一層 いっそう Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc

Sep 16

9. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 – Mẫu câu (21 – 30)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5085

21. ~たものだ~: Thường hay…
22. ~まさか~: Chắc chắn rằng ….không
23. ~まい~: Quyết không, không có ý định ….

Sep 15

10. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2966

51 談 … đàm  … ダン … … hội đàm, đàm thoại
52 民 … dân  … ミン タ … … quốc dân, dân tộc
53 引 … dẫn  … イン ヒ.ケ … ひ.く ひ.き ひ.き- -び.き … dẫn hỏa

Sep 13

11. [Từ vựng tiếng nhật] – Từ vựng N3 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2307

51. 泡 あわ Bọt ,bong bóng
52 .合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết
53 .哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực

Sep 07

12. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (11 – 20)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2710

11. ~ばかり: Chỉ toàn là ~
12. ~は~でゆうめい(は~で有名): Nổi tiếng với ~, vì ~
13. ~Nをはじめ(Nを初め~):Trước tiên là ~, trước hết là ~

Sep 06

13. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (01- 50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3145

1 .貧 … bần  … ヒン ビン … まず.しい … bần cùng
2 .報 … báo  … ホウ … むく.いる … báo cáo, báo thù, báo đáp
3 .抱 … bão  … ホウ カカ.エ … だ.く いだ.く … ôm, hoài bão

Sep 05

14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (01-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3838

1. あっ Ah!,Oh!
2. 愛 あい Yêu
3. 挨拶 あいさつ Chào hỏi

Aug 22

15. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (01 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3884

1. ~たばかり~ : Vừa mới ~
2. ~ようになる~: Trở nên ~, trở thành ~
3. ~ことになる~: Được quyết định là, được sắp xếp là, trở nên ~

Aug 22