[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3- p1 (51 – 100)
51. 泡 あわ Bọt ,bong bóng 52 .合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết 53 .哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực 54 .案 あん Đề án ,phương án 55 .暗記 あんき Thuộc lòng,ghi nhớ 56 .安定 あんてい Ổn định,cân bằng 57 .案内 あんない Hướng dẫn 58 .あんなに Mức độ đó 59 .あんまり Không nhiều,không phải là 60 .胃 い Dạ dày
61 .いい Tốt 62 .よい Tốt ,đẹp,được 63 .いえ いえ Không 64 .委員 いいん Ủy viên 65 .言う ゆう Nói 66 .意外 いがい Ngoài dự tính,ngoài dự kiến 67 .行き いき Đi 68 .息 いき Hơi thở 69 .勢い いきおい Khí thế ,mạnh mẽ 70 .生き物 いきもの Sinh vật sống
71 .幾つ いくつ Bao nhiêu cái ,bao nhiêu tuổi 72 .幾ら いくら Bao nhiêu tiền 73 .医師 いし Bác sĩ 74 .意思 いし Ý nghĩ 75 .意志 いし Ý chí 76 .維持 いじ Bảo trì,bảo quản 77 .意識 いしき Ý thức 78 .異常 いじょう Lạ,bất thường 79 .椅子 いす Cái ghế 80 .泉 いずみ Suối
81 .いずれ Nơi,trong đó,người 82 .以前 いぜん Kể từ khi trước đó 83 .一瞬 いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm 84 .板 いた Tấm ván 85 .偉大 いだい Vĩ đại 86 .抱く いだく Ôm 87 .一生 いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống 88 .いたずら Nghịch ngợm ,trò nghịch ngợm 89 .一層 いっそう Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc 90 .頂く いただく Xin nhận
91 .痛み いたみ Đau ,buồn 92 .至る いたる Làm 93 .いち Thị trường,công bằng 94 .位置 いち Vị trí 95 .一時 いちじ Một giờ 96 .一度に いちどに Một lần 97 .市場 いちば Chợ 98 .一番 いつか Một lúc nào đó,ngày nào đó 99 .一家 いっか Một ngôi nhà ,một gia đình 100. 一種 いっしゅ Một hạt,một loài
Dạy tiếng Nhật Bản