[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (01-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 22/08/2014 - 1:38 PM
  • 3891 Lượt xem
あっ Ah!,Oh!
愛 あい Yêu
挨拶 あいさつ Chào hỏi
愛情 あいじょう Tình cảm,yêu thương
合図 あいず Bức tranh
アイスクリーム Kem
愛する あいする Yêu ,yêu thương
相手 あいて Đối phương,đối thủ ,đối tác
あいにく Đáng tiếc
アイロン Bàn là
アウト Ra
明かり あかり Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng
空き あき Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi
明らか あきらか Rõ ràng,hiển nhiên
諦める あきらめる Bỏ ,từ bỏ
飽きる あきる Mệt mỏi ,chán nản
握手 あくしゅ Bắt tay 
悪魔 あくま Ma quỷ,ác quỷ
明ける あける Bình minh,rạng sáng
あした Ngày mai
預ける あずける Tạm giữ,gửi
汗 あせ Mồ hôi
与える あたえる Cho,giải thưởng
暖かい あたたか(い) Ấm áp
辺り あたり Vùng ,vùng lận cận
当たる あたる Đánh trúng ,đúng
あちこち Chỗ này chỗ kia
扱う あつかう Đối xử
集まり あつまり Tập hợp,tập trung
当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến
跡 あと Dấu vết
あと Sau đó
穴 あな Hang
浴びる あびる Tắm
油 あぶら Dầu
余り あまり Dư thừa
誤り あやまり Nhầm lẫn ,sai lầm
あら Thô ,xám,cầu kì
嵐 あらし Giông tố,bão tố
新た あらた Mới ,tươi,tiểu thuyết
あらゆる Mỗi ,tất cả
表す あらわす Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ
現す あらわす Hiển thị,hiện ra
現れ あらわれ Thể hiện
現れる あらわれる Xuất hiện
ありがとう Cám ơn
有る ある Có
或 ある Một số
あるいは Hoặc là
アルバム Album

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan