1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (01 – 40)
1. 会う あう Gặp gỡ
2. 青 あお Màu xanh
3. 青い あおい Màu xanh
Aug
21
2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (01 – 10)
1 . ~ は ~ : thì, là, ở
2. ~も~ : cũng, đến mức, đến cả
3 . ~ で~ : tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)
Aug
21