1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (01 – 40)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4759

1. 会う あう Gặp gỡ
2. 青 あお Màu xanh
3. 青い あおい Màu xanh

Aug 21

2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (01 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5671

1 . ~  は ~ : thì, là, ở
2. ~も~ : cũng, đến mức, đến cả
3 . ~ で~ : tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)

Aug 21