1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Tổng hợp Ngữ pháp N5
~は Thì, là, ở
~も Cũng, đến mức, đến cả
~で Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian)
2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (601-650) “Phần cuối”
601 向こう むこう Hướng
602 難しい むずかしい Khó
603 六つ むっつ Số 6
3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (551-600)
551 ペン Bút bi
552 勉強 べんきょうする Học
553 便利 べんり Tiện lợi
4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (501-550)
501 春 はる Mùa xuân
502 貼る はる Dán
503 晴れ はれ Trời trong xanh
5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (451-500)
451 名前 なまえ Họ tên
452 習う ならう Học tập
453 並ぶ ならぶ Được xếp ,được bài trí
6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (401-450)
401 デパート Căn hộ
402 でも Nhưng
403 出る でる Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện
7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (351-400)
351 たくさん Nhiều
352 タクシー Taxi
353 出す だす Lấy ra
8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (301-350)
301 水曜日 すいようび Thứ 4
302 吸う すう Hút ,hít
303 スカート Cái váy
9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (251-300)
251 今月 こんげつ Tháng này
252 今週 こんしゅう Tuần này
253 こんな Chuyện này
10. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (51-60) “Phần cuối”
51. ~や~など: Như là…và…
52. ~ので~: Bởi vì ~
53. ~まえに~ : trước khi ~
11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (201-250)
201 金曜日 きんようび Thứ 6
202 薬 くすり Thuốc uống
203 ください Xin hãy
12. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (41-50)
41.~ほど~ない~: Không … bằng
42. ~と同じ~: Giống với ~, tương tự với ~
43. ~のなかで ~ がいちばん~: Trong số … nhất
13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 ( 151 – 200)
151 傘 かさ Cái dù
152 貸す かす Cho mượn
153 風 かぜ Gió
14. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 – Mẫu câu (31 – 40)
31. ~ないといけない~: Phải ~
32. ~ なくちゃいけない~: Không thể không (phải)
33. ~だけ~: Chỉ ~
15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (100 – 150)
100 お金 おかね Tiền
101 起きる おきる Thức dậy
102 置く おく Đặt ,để
16. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 – Mẫu câu (21 – 30)
21. ~ ましょうか?~ :Tôi ~ hộ cho anh nhé
22. ~ がほしい: Muốn:
23. ~たい~: Muốn
17. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N5 (50 – 79) “Phần cuối”
51 生 … sanh, sinh … セイ ショウ
52 左 … tả … サ シャ ヒダ … … bên trái
53 三 … tam … サン ゾウ ミッ. … み み.つ … 3
18. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N5 (01 – 50)
1 北 … bắc … ホク キ … phương bắc
2 百 … bách … ヒャク ビャク モ … trăm, bách niên
3 白 … bạch … ハク ビャク シロ.… しろ しら- .. thanh bạch, bạch sắc
19. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (41- 100)
41. 歩く あるく Đi bộ
42. あれ Cái kia
43. いい/よい Tốt
20. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (11 – 20)
1. ~ から ~ : từ ~ đến ~
2. ~あまり~ない ~ : không ~ lắm
3. ~ 全然~ない ~: hoàn toàn ~ không.