1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Tổng hợp Ngữ pháp N5

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 6407

~は Thì, là, ở
~も Cũng, đến mức, đến cả
~で Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian)

Dec 13

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (601-650) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3903

601 向こう むこう Hướng
602 難しい むずかしい Khó
603 六つ むっつ Số 6

Oct 25

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (551-600)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2326

551 ペン Bút bi
552 勉強 べんきょうする Học
553 便利 べんり Tiện lợi

Oct 21

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (501-550)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2640

501 春 はる Mùa xuân
502 貼る はる Dán
503 晴れ はれ Trời trong xanh

Oct 20

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2132

451 名前 なまえ Họ tên
452 習う ならう Học tập
453 並ぶ ならぶ Được xếp ,được bài trí

Oct 20

6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2121

401 デパート Căn hộ
402 でも Nhưng
403 出る でる Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện

Oct 20

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1987

351 たくさん Nhiều
352 タクシー Taxi
353 出す だす Lấy ra

Oct 20

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2390

301 水曜日 すいようび Thứ 4
302 吸う すう Hút ,hít
303 スカート Cái váy

Oct 18

9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2168

251 今月 こんげつ Tháng này
252 今週 こんしゅう Tuần này
253 こんな Chuyện này

Oct 16

10. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (51-60) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3294

51. ~や~など: Như là…và…
52. ~ので~: Bởi vì ~
53. ~まえに~ : trước khi ~

Oct 15

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2367

201 金曜日 きんようび Thứ 6
202 薬 くすり Thuốc uống
203 ください Xin hãy

Oct 09

12. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (41-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2478

41.~ほど~ない~: Không … bằng
42. ~と同じ~: Giống với ~, tương tự với ~
43. ~のなかで ~ がいちばん~: Trong số … nhất

Oct 08

13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 ( 151 – 200)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3040

151 傘 かさ Cái dù
152 貸す かす Cho mượn
153 風 かぜ Gió

Sep 24

14. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 – Mẫu câu (31 – 40)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3809

31. ~ないといけない~: Phải ~
32. ~ なくちゃいけない~: Không thể không (phải)
33. ~だけ~: Chỉ ~

Sep 19

15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (100 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2529

100 お金 おかね Tiền
101 起きる おきる Thức dậy
102 置く おく Đặt ,để

Sep 14

16. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 – Mẫu câu (21 – 30)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4320

21. ~ ましょうか?~ :Tôi ~ hộ cho anh nhé
22. ~ がほしい: Muốn:
23. ~たい~: Muốn

Sep 10

17. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N5 (50 – 79) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3187

51 生 … sanh, sinh  … セイ ショウ
52 左 … tả  … サ シャ ヒダ … … bên trái
53 三 … tam  … サン ゾウ ミッ. … み み.つ … 3

Sep 08

18. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N5 (01 – 50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5532

1 北 … bắc  … ホク キ … phương bắc
2 百 … bách  … ヒャク ビャク モ … trăm, bách niên
3 白 … bạch … ハク ビャク シロ.… しろ しら- .. thanh bạch, bạch sắc

Sep 03

19. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (41- 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2518

41. 歩く あるく Đi bộ
42. あれ Cái kia
43. いい/よい Tốt

Sep 01

20. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (11 – 20)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3929

1. ~  から ~ : từ ~ đến ~
2. ~あまり~ない ~ : không ~ lắm
3. ~ 全然~ない ~: hoàn toàn ~ không.

Aug 25