[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Thực vật” (p1)
1.しょくぶつ【植物】 Thực vật 2.熱帯植物 Thực vật miền nhiệt đới 3.植物園 Vườn thực vật 4.植物学 Thực vật học 5.植物採集 Sưu tầm mẫu thực vật 6.植物性油 Dầu thực vật 7.草の葉 Lá cỏ 8.草の生えた丘 Đồi cỏ 9.草を刈る Cắt cỏ 10.庭の草を取る Làm cỏ trong vườn
11.みかんの種 Hạt cam 12.種なしぶどう Nho không hạt 13.め【芽】 Búp (hoa), mầm, chồi, mạ (lúa) 14.芽が出る Nảy mầm 15.芽を出す Trổ mầm 16.きのめ【木の芽】 Chồi (của cây cối) 17.わかめ【若芽】 Chồi non 18.かぶ【株】 Gốc cây, gốc rạ (sau khi đốn, cắt) 19.くき【茎】 Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…) 20.挿し木の根がついた Cái cây ghép đã mọc rễ
21.しんめ【新芽】 Chồi mới 22.ね【根】 Rễ 1 23.えだ【枝】 Cành 24.枯れ枝をおろす(下枝を刈る) Tỉa cành khô. 25.つる【蔓】 Dây leo (như dây bầu, dây bí…) 26.わかば【若葉】 Lá non 27.若葉の季節 Mùa lá non 28.あおば【青葉】 Lá xanh 29.もみじ【紅葉】 Lá đỏ 〔=紅葉〕 30.おちば【落ち葉】 Lá rụng
31.くちば【朽葉】 Lá mục 32.かれは【枯れ葉】 Lá khô 33.枯れ葉剤 Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ 34.つぼみ【蕾】 Nụ hoa 35.つぼみが出る Trổ nụ 36.とげ【刺・棘】1 Gai (thực vật) 37.み【実】 Quả, trái 38.実がなる Ra trái 39.実のならない木 Cây thuộc loại không ra trái. 40.なえ【苗】 Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm
Dạy tiếng Nhật Bản