201 けんか・する Cãi nhau 202 研究 けんきゅう Nghiên cứu 203 研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu 204 見物 けんぶつ Tham quan 205 子 こ Con 206 こう Theo cách này 207 郊外 こうがい Khu ngoại ô 208 講義 こうぎ Giảng dạy 209 工業 こうぎょう Nhà máy 210 高校 こうこう Trường cấp 3
211 高校生 こうこうせい Học sinh cấp 3 212 工場 こうじょう Nhà máy 213 校長 こうちょう Hiệu trưởng 214 交通 こうつう Giao thông 215 講堂 こうどう Giảng đường 216 高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3 217 公務員 こうむいん Nhân viên công chức 218 国際 こくさい Quốc tế 219 心 こころ Trái tim,tấm lòng 220 御主人 ごしゅじん Chồng người ta
221 故障 こしょう・する Sự cố 222 ご存じ ごぞんじ Biết 223 答 こたえ Câu trả lời 224 ごちそう Bữa tiệc 225 こと Chuyện 226 小鳥 ことり Con chim nhỏ 227 このあいだ Thời gian gần đây 228 このごろ Những ngày này 229 細かい こまかい Nhỏ ,chi tiết 230 ごみ Rác
231 込む こむ Đông đúc 232 米 こめ Gạo 233 ごらんになる Xem,nhìn 234 これから Sau này 235 怖い こわい Sợ 236 壊す こわす Hư hỏng,phá vỡ 237 壊れる こわれる Bị hư hỏng 238 コンサート Buổi hòa nhạc 239 今度 こんど Lần này 240 コンピュータ/コンピューター Máy tính
241 今夜 こんや Tối nay 242 最近 さいきん Ngày nay 243 最後 さいご Lần cuối 244 最初 さいしょ Đầu tiên 245 坂 さか Con dốc 246 探す さがす Tìm kiếm 247 下る さがる Hạ xuống 248 盛ん さかん Thịnh vượng 249 下げる さげる Treo,di chuyển trở lại 250 差し上げる さしあげる Để cung cấp cho
Dạy tiếng Nhật Bản