Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật “Các từ phản nghĩa”
*Các từ phản nghĩa là từ có nghĩa trái ngược.
agaru : mọc, lên cao | sagaru : rơi, ngã |
akarui : sáng | kurai : tối |
atsui : nóng (thời tiết) | samui : lạnh |
atsui : nóng | tsumetai : lạnh |
atsui : dầy | usui : ốm, mỏng |
futoi : dầy | hối : ốm, mỏng |
genki : khỏe | byouki : bệnh |
hạimaru : bắt đầu | owaru : kết thúc |
hashiru | chạy |
hayai : sớm | osoi : trễ |
hayai : nhanh | osoi : chậm |
hirou : nhặt lên | suteru : loại bỏ, vứt bỏ |
ii : tôt | warui : xấu, dở |
jouzu : giỏi về | heta : dở về |
katai : cứng , dai | yawarakai : mềm |
kiru : mặc, đội | nugu : cất cánh |
manabu : học | asobu : chơi |
mitsumeru : tìm | nakusu : mất |
nagai : lâu, dài | mijikai : ngắn |
noboru : leo | kudaru : đi xuống , dốc xuống |
noru : lên xe | oriru : xuống xe |
omoi : nặng | karui : nhẹ |
onaji : tương tự | chigau : khác |
sannsei suru : đồng ý | hantai suru: phản đối |
seikou suru : thành công | shippai suru: thất bại, hỏng |
shizuka : yên lặng, yên tĩnh | urusai : ồn ào |
shuppatsu suru : khởi hành | toochaku suru : đến |
surudoi : sắc ,bén | nibui : cùn |
takai : cao | hikui : thấp |
takai : đắt tiền | yasui : rẻ |
tsukeru : bật, mở | kesu : tắt |
warau : cười | naku : khóc |
yasashii : dễ dàng | muzukashii : khó khăn |
yorokobu : vui | kanashimu : buồn |