Học tiếng Nhật Bản – Từ vựng trình độ cao cấp N1 (751-800)
751 済みません すみません Xin lỗi, thứ lỗi 752 城下 じょうか Đất gần lâu đài 753 乗客 じょうかく Hành khách 754 上空 じょうくう Bầu trời 755 上司 じょうし Ông chủ, người trên 756 情緒 じょうしょ Cảm xúc, cảm giác 757 上昇 じょうしょう Lên cao, sự tăng lên 758 情勢 じょうせい Tình hình 759 情熱 じょうねつ Niềm đam mê, sự nhiệt tình 760 丈夫 じょうふ Anh hùng, người mạnh mẽ
761 譲歩 じょうほ Nhượng bộ, hòa giải 762 条約 じょうやく Hiệp ước 763 上陸 じょうりく Sự đổ bộ 764 蒸留 じょうりゅう Chưng cất 765 除外 じょがい Ngoại lệ, loại trừ 766 助言 じょげん Tư vấn 767 徐行 じょこう Đi chậm 768 女史 じょし bà 769 助詞 じょし Trợ từ, giới từ, phụ tố 770 助動詞 じょどうし Phụ trợ động từ
771 自立 じりつ Độc lập, tự chủ 772 人 じん Người, con người 773 人格 じんかく Tính tình, nhân cách 774 人材 じんざい Nhân tài, tài năng, khả năng 775 迅速 じんそく quick, fast, rapid, swift, prompt 776 人体 じんたい Cơ thể con người 777 人民 じんみん Nhân dân, công dân 778 人目 ひとめ Lưu ý, chú ý 779 水気 すいき Độ ẩm, hơi nước 780 水源 すいげん Nguồn nước
781 推進 すいしん Động cơ đẩy 782 耳鼻科 じびか Tai mũi họng 783 地元 じもと Địa phương 784 弱 じゃく Yếu đuối 785 若干 じゃっかん Một số ít, hơi 786 砂利 じゃり Đá răm, sỏi 787 じゃん拳 じゃんけん Trò chơi đá kéo giấy 788 住 じゅう Sinh sống 789 従業員 じゅうぎょういん Nhân viên. Công nhân 790 従事 じゅうじ Tham gia
791 充実 じゅうじつ Sự đầy đủ, sự phong phú, sống đầy đủ, sung túc 792 十字路 じゅうじろ Ngã tư 793 絨毯 じゅうたん thảm 794 柔軟 じゅうなん Linh hoạt, uyển chuyển 795 重複 じゅうふく Sự tăng lên, sự lập lại, sự dư thừa 796 重宝 じゅうほう Quý báu, tiện lợi, thích hợp 797 従来 じゅうらい Xưa nay, nhất quán, như thường lệ 798 塾 じゅく Trường tư thục 799 樹木 じゅもく Cây cối 800 樹立 じゅりつ Xây dựng, xác lập
Dạy tiếng Nhật Bản