Học tiếng Nhật Bản
Ngữ pháp tiếng Nhật
Tổng hợp ngữ pháp N5 Có chi tiết
Cấu trúc Ý nghĩa
~は Thì, là, ở ~も Cũng, đến mức, đến cả ~で Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian) ~を Chỉ đối tượng của hành động ~に/へ Chỉ hướng, địa điểm, thời điểm ~ に Vào, vào lúc…… ~と Với ~ ~に Cho~, Từ~ ~と Và ~ ~が Nhưng~
Chi tiết: http://daytiengnhatban.com/ngu-phap-n5-01-10
~から~まで Từ ~đến ~ ~あまり~ない Không…lắm ~全然~ない Hoàn toàn~không … ~なかなか~ない Mãi mà… , mãi mới… ~ませんか Anh/chị cùng……với tôi không? ~があります Có… ~がいます Có… ~助詞+数量 Tương ứng với động từ…chỉ số lượng ~に~回 Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~ ~ましょう Chúng ta hãy cùng ~
Chi tiết: http://daytiengnhatban.com/ngu-phap-n5-p111-20
~ましょうか Tôi ~ hộ cho anh nhé ~がほしい Muốn… ~たい Muốn… ~へ~を~に行く Đi đến…để làm gì… ~てください Hãy~ ~ないでください (Xin) đừng/không… ~てもいいです Làm~được ~てはいけません Không được làm~ ~なくてもいいです Không phải, không cần~cũng được. ~なければなりません Phải~
Chi tiết: http://daytiengnhatban.com/ngu-phap-tieng-nhat-ngu-phap-n5-mau-cau-21-30
~ないといけない Phải~ ~なくちゃいけない Không thể không (phải) ~だけ Chỉ ~ ~から Vì ~ ~のが Danh từ hóa động từ ~のを Danh từ hóa động từ ~のは Danh từ hóa động từ ~もう~ました Đã làm gì~ ~まだ~ていません Vẫn chưa làm…… ~より So với ……
Chi tiết: http://daytiengnhatban.com/ngu-phap-tieng-nhat-ngu-phap-n5-mau-cau-31-40
~ほど~ない ~Không…bằng~ ~と同じ Giống với~, Tương tự với~ のなかで~がいちばん~ Trong số…nhất…. く/~になる Trở thành, trở nên ~も~ない Cho dù~ cũng không~ ~たり…~たりする Làm ~ làm ~, ~ và~ ~ている Vẫn đang~ ~ることがある Có khi, thỉnh thoảng~ ~ないことがある Có khi nào không… ~たことがある Đã từng~
Chi tiết: http://daytiengnhatban.com/ngu-phap-n5-mau-cau-41-50
~や~など Như là… và… ~ので Bởi vì~ ~でしょう? ~ đúng không? ~多分~でしょう Chắc hẳn là~, Có lẽ~ ~と思います Tôi nghĩ rằng~ ~と言います Nói~ ~まえに Trước khi~ ~てから Sau khi, từ khi ~ ~たあとで、 Sau khi~ ~時 Khi~
Chi tiết : http://daytiengnhatban.com/ngu-phap-n5-mau-cau-51-60-phan-cuoi