[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (01 – 40)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 21/08/2014 - 4:18 PM
  • 4753 Lượt xem
会う あう Gặp gỡ
青 あお Màu xanh
青い あおい Màu xanh
赤 あか Màu đỏ
赤い あかい Màu đỏ
明い あかるい Sáng ,tươi
秋 あき Mùa thu
開く あく Mở
開ける あける Mở
上げる あげる Để cung cấp cho
朝 あさ Buổi sáng
朝御飯 あさごはん Bữa sáng
あさって Ngày mốt
足 あし Chân
明日 あした Ngày mai
あそこ Chổ đó
遊ぶ あそぶ Chơi
暖かい あたたかい Ấm áp
頭 あたま Cái đầu
新しい あたらしい Mới
あちら Chỗ kia
暑い あつい Nóng
熱い あつい Nóng
厚い あつい Dày
あっち Ở đó
後 あと Sau đó
あなた Bạn
兄 あに Anh trai
姉 あね Chị gái
あの um...
あの um...
アパート Căn hộ
あびる Tắm
危ない あぶない Nguy hiểm
甘い あまい Ngọt
あまり Không nhiều
雨 あめ Mưa
飴 あめ Kẹo
洗う あらう Rửa
ある Có ,được

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan