あっ Ah!,Oh! 愛 あい Yêu 挨拶 あいさつ Chào hỏi 愛情 あいじょう Tình cảm,yêu thương 合図 あいず Bức tranh アイスクリーム Kem 愛する あいする Yêu ,yêu thương 相手 あいて Đối phương,đối thủ ,đối tác あいにく Đáng tiếc アイロン Bàn là
アウト Ra 明かり あかり Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng 空き あき Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi 明らか あきらか Rõ ràng,hiển nhiên 諦める あきらめる Bỏ ,từ bỏ 飽きる あきる Mệt mỏi ,chán nản 握手 あくしゅ Bắt tay 悪魔 あくま Ma quỷ,ác quỷ 明ける あける Bình minh,rạng sáng あした Ngày mai
預ける あずける Tạm giữ,gửi 汗 あせ Mồ hôi 与える あたえる Cho,giải thưởng 暖かい あたたか(い) Ấm áp 辺り あたり Vùng ,vùng lận cận 当たる あたる Đánh trúng ,đúng あちこち Chỗ này chỗ kia 扱う あつかう Đối xử 集まり あつまり Tập hợp,tập trung 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến
跡 あと Dấu vết あと Sau đó 穴 あな Hang 浴びる あびる Tắm 油 あぶら Dầu 余り あまり Dư thừa 誤り あやまり Nhầm lẫn ,sai lầm あら Thô ,xám,cầu kì 嵐 あらし Giông tố,bão tố 新た あらた Mới ,tươi,tiểu thuyết
あらゆる Mỗi ,tất cả 表す あらわす Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ 現す あらわす Hiển thị,hiện ra 現れ あらわれ Thể hiện 現れる あらわれる Xuất hiện ありがとう Cám ơn 有る ある Có 或 ある Một số あるいは Hoặc là アルバム Album
Dạy tiếng Nhật Bản