1. [Giáo trình tiếng Nhật] – Minano Nihongo tiếng 28: Mẫu câu

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 1584

1. 音楽を 聞きながら 食事します。
2. 毎朝 ジョギングを して います。
3. 地下鉄は 速(はや)いし、 安いし、 地下鉄で 行きましょう。

Nov 12

2. [Giáo trình tiếng Nhật] – Minano Nihongo Bài 28: Hội thoại

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 2322

会話 : Hội thoại お茶でも 飲みながら。。。
小川幸子 : ミラーさん、 ちょっと お願(ねが)いが あるんですが。
ミラー : 何ですか。

Nov 12

3. [Giáo trình tiếng Nhật] – Minnano Nihongo Bài 28: Ngữ pháp

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 3039

- CN は + V1ます(bỏ ます) + ながら、V2ます / ました / ています。
vừa làm ….(hành đông 1) vừa làm….(hành động 2)
(Dùng để miêu tả một người nào đó làm 2 hành động khác nhau ( V1, V2) cùng một lúc.

Nov 12

4. [Giáo trình tiếng Nhật] -Minano Nihongo Bài 28: Từ vựng

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 2320

売れる:[mại] うれます[パンンが~] sell, be sold
踊る:[dũng] おどります dance
噛む:[] かみます chew, bite

Nov 12

5. [Giáo trình tiếng Nhật] -Minano Nihongo Bài 27: Mẫu câu + Hội thoại

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 2516

1. 私は 日本語が 少し 話せます。
2. 山の 上から 町が 見えます。
3. 駅の 前に 大きい スーパーが できました。

Nov 12

6. [Giáo trình tiếng Nhật] -Minnano Nihongo Bài 27: Ngữ Pháp

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 3295

1/ Động từ dạng khả năng:­
Cách tạo động từ khả năng
-Nhóm 1 : bỏ ます chuyển đuôi ở hàng i sang hang e +ますれい:

Nov 12

7. [Giáo trình tiếng Nhật] -Minnano Nihongo Bài 27: Từ vựng

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 2469

飼う:[] かいます raise (an animal), keep (a pet)
建てる:[kiến] たてます build
走る:[tẩu] はしります[道を~] run drive [along a road]

Nov 11

8. [Giáo trình tiếng Nhật] -Minnano Nihongo Bài 26: Mẫu câu

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 3094

1 / 渡辺(わたなべ)さんは 時々(ときどき) 大阪弁(おおさかべん)を 使(つか)いますね。
おおさかに すんで いたんですか。
。。。ええ、15さいまで おおさかに すんで いました。

Nov 11

9. [Giáo trình tiếng Nhật] -Minano Nihongo Bài 26: Ngữ pháp

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 3664

- Vる/Vた/Vない/Vなかった
– Aい/Aくない/Aくなかった/Aかった- Aな/Aじゃない/Aだった/Aじゃなかった + んです:
– N+な/Nじゃない/Nだった/Nじゃなかった

Nov 11

10. [Giáo trình tiếng Nhật] -Minano Nihongo Bài 26: từ vựng

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 3419

診る みます ckeck
探す さがす look for, search
遅れる おくれます[じかんに~] be late [for an appointment, etc]

Nov 11

11. [Giáo trình tiếng Nhật] -Minna no Nihongo Ngữ Pháp B1

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 2705

韓国人=かんこくじん: Người Hàn Quốc
タイ人=たいじん Người Thái
日本人=にほんじん Người Nhật

Nov 10

12. [Giao trình tiếng Nhật] – Minano Nihongo Bài 2

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 1935

これは 辞書(じしょ)ですĐây là từ điển
これは コンピューターの 本です: Đây là quyển sách vi tính
これは わたしの 傘(かさ)です: Đây là cây dù của tôi

Nov 08

13. [Giáo trình tiếng Nhật] – Minna no Nihongo bài 1 phần tiếp

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 1925

にわ:khu vườn
なまえ:tên
にほんご:tiếng Nhật

Nov 07

14. [Giáo trình tiếng Nhật] -Đàm thoại Minna no Nihongo bài 1

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 2612

佐藤: おはようございます。Anh Sato: Chào anh
山田: おはようございます。Anh Yamda: Chào anh
佐藤さん、こちらは マイク。ミラーさんです。Anh Sato: Anh Sato, đây là anh Maiku-Mira.

Nov 07

15. [Giáo trình tiếng Nhật] -Từ vựng Sơ cấp bài 1

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 4379

はじめまして: xin chào
お早うございます:おはようございます: chào buổi sáng
こんにちは: chào buổi trưa

Nov 07