1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N4 (11 – 20)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2549

11. ~かもしれない~: không chừng ~, có thể ~
12. ~でしょう~: Có lẽ ~
13. ~しか~ない: Chỉ ~

Sep 02

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (01 -50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2827

1. 田舎 いなか Quê hương
2. 祈る いのる Cầu nguyện
3. いらっしゃる Đến ,đi,ở

Aug 21

3. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N4 (01 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3828

1. ~てみる~: Thử làm ~
2. ~によると~そうです~: Theo ~ thì nghe nói là ~
3. ~そうに/ そうな/ そうです~ : Có vẻ, trông như, nghe nói là

Aug 21