1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N4 (11 – 20)
11. ~かもしれない~: không chừng ~, có thể ~
12. ~でしょう~: Có lẽ ~
13. ~しか~ない: Chỉ ~
Sep
02
2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (01 -50)
1. 田舎 いなか Quê hương
2. 祈る いのる Cầu nguyện
3. いらっしゃる Đến ,đi,ở
Aug
21
3. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N4 (01 – 10)
1. ~てみる~: Thử làm ~
2. ~によると~そうです~: Theo ~ thì nghe nói là ~
3. ~そうに/ そうな/ そうです~ : Có vẻ, trông như, nghe nói là
Aug
21