あ Ah ああ Như thế あいさつ・する Chào hỏi 間 あいだ Giữa 合う あう Hợp ,phù hợp あかちゃん Em bé 上る あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên 赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh 空く あく Trống rỗng アクセサリー Đồ nữ trang
あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng 浅い あさい Cạn,nông cạn,hời hợt 味 あじ Vị ,hương vị アジア Châu á 明日 あす Ngày mai 遊び あそび Chơi 集る あつまる Tập hợp ,thu thập 集める あつめる Thu thập アナウンサー Người phát thanh viên アフリカ Châu phi
アメリカ Nước mỹ 謝る あやまる Xin lỗi アルコール Cồn ,rượu アルバイト Việc làm thêm 安心 あんしん An tâm 安全 あんぜん An toàn あんな Như thế kia 案内 あんない・する Hướng dẫn 以下 いか Ít hơn,dưới mức,dưới 以外 いがい Ngoài
医学 いがく Y học 生きる いきる Sống 意見 いけん Ý kiến 石 いし Hòn đá いじめる Trêu chọc 以上 いじょう Nhiều hơn 急ぐ いそぐ Vội vàng,nhanh khẩn trương 致す いたす Làm いただく Nhận 一度 いちど Một lần
一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ いっぱい Đầy 糸 いと Sợi chỉ 以内 いない Trong vòng 田舎 いなか Quê hương 祈る いのる Cầu nguyện いらっしゃる Đến ,đi,ở 植える うえる Trồng うかがう Thăm hỏi 受付 うけつけ Quầy tiếp tân
Dạy tiếng Nhật Bản