[Học tiếng Nhật] – Tổng hợp ngữ Pháp N4

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Ngày đăng: 13/12/2014 - 7:35 AM
  • 3865 Lượt xem

Tổng hợp Ngữ pháp N4

01~(も)~し、~し (Cũng) Và, vừa
02~によると~そうです。Theo ~ thì nghe nói là ~
03~そうに/そうな/そうです。Có vẻ, trông như, Nghe nói là
04~てみる Thử làm~
05~と Hễ mà~
06~たら Nếu, sau khi ~
07~なら Nếu là ~
08~ば Nếu~
09~ば~ほど Càng ~ càng…
10~たがる Anh/chị… muốn…, thích…

Chi tiết: http://daytiengnhatban.com/ngu-phap-n4-p101-10

11~かもしれない Không chừng~, Có thể~
12~でしょう Có lẽ~
13~しか~ない Chỉ~
14~ておく(ておきます)Làm gì trước…
15~よう Hình như, có lẽ ~
16~V意向形と思う Định làm…
17~つもり Dự định~, Quyết định~
18~予定 Theo dự định~, theo kế hoạch~
19~てあげる Làm cho (ai đó)
20~てくれる Làm cho, làm hộ (mình)~

Chi tiết: http://daytiengnhatban.com/ngu-phap-n4-11-20

21~てもらう Được làm cho~
22~ていただけませんか Cho tôi ~ có được không?
23~V受身 Động từ thể bị động (Bị, bắt làm gì đó)
24~V禁止 Động từ thể cấm chỉ (Cấm, không được…)
25~V可能形 Động từ thể khả năng (Có thể làm…)
26~V 使役 Động từ thể sai khiến (để/cho, làm cho~)
27~V使役受身 Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
28~なさい Hãy làm…đi
29~ても(V/A/N) Ngay cả khi, thậm chí, có thể~
30 ~てしまう Xong, lỡ làm…

 

Chi tiết: http://daytiengnhatban.com/ngu-phap-tieng-nhat-ngu-phap-n4-mau-cau-21-30

31~みたい Hình như~
32~ながら Vừa…vừa…
33~のにCho…, để…
34~はずです Chắc chắn~ , nhất định~
35~はずがないKhông thể có~, không thể~
36~ずに~Không làm gì…
37~ないで~mà không
38~かどうか~ hay không?
39~という~Có cái việc ~ như thế
40~やすい Dễ~

Chi tiết: http://daytiengnhatban.com/ngu-phap-tieng-nhat-ngu-phap-n4-31-40

41~にくい Khó~
42~てある Có làm gì đó…
43 あいだに、~Trong khi, Trong lúc, Trong khoảng
44~く/ ~にする Làm gì đó một cách…
45 てほしい、~Muốn (ai) làm gì đó~
46~たところ Sau khi ~, Mặc dù~
47~ことにする Tôi quyết định…
48~ことになっている Dự định, qui tắc…
49~とおりに Làm gì…theo…; Làm gì…đúng theo…
50~ところに/ところへ Trong lúc…

Chi tiết: http://daytiengnhatban.com/ngu-phap-n4-mau-cau-41-50

51~もの Vì~
52~ものか Vậy nữa sao…
53 ~ものなら Nếu~
54 ~ものの Mặc dù …nhưng mà~
55~ように Để làm gì đó…
56~ために Để~, cho~, vì~
57~場合に Trường hợp, khi…
58~たほうがいい/ないほうがいい Nên~, Không nên~
59~んです…(Đấy)/ vì…
60~すぎる(すぎます)Quá…
61~V可能形ようになる Đã có thể~
62~Vるようになる Bắt đầu ~
63~Vる/ないようにする Sao cho ~, Sao cho không ~

Chi tiết: http://daytiengnhatban.com/ngu-phap-n4-mau-cau-51-63-phan-cuoi

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan