[Từ vựng tiếng Nhật] – Một số từ thông dụng
Haru: Mùa xuân Natsu: Mùa hè Fuyu : Màu đông Aki: Mùa thu Kokoro: Tim Chichi: Ba Me: Con mắt Haha:Mẹ Okasan: Bà
Okusan: Vợ (dùng để chỉ vợ người khác thôi, không phải vợ mình ) Kekkon shimasu: Kết hôn Rikon shimasu: Ly hôn Teto ( Oshougatsu): Tết Seinengappi: Ngày tháng năm sinh Tanjoubi: Sinh nhật Omisoka: Đêm giao thừa Otoshidama: Tiền lì xì Omamori: Bùa may mắn đầu năm.
Dạy tiếng Nhật Bản