651 叫ぶ さけぶ La hét ,khóc 652 避ける さける Tránh khỏi ,ngăn ngừa 653 支える ささえる Tbị khóa ,chông đỡ 654 指す さす Chỉ 655 座席 ざせき Chỗ ngồi 656 誘う さそう Mời 657 札 さつ Tờ ,vé ,nhãn 658 作家 さっか Tác giả 659 作曲 さっきょく Soạn nhạc 660 ざっと Đại khái,qua loa
661 さっぱり Hoàn toàn ,toàn bộ 662 さて Tốt,bây giờ,sau đó 663 砂漠 さばく Sa mạc 664 差別 さべつ Phân biệt 665 作法 さほう Phong cách,nghi thức 666 様々 さまざま Đa dạng 667 覚ます さます Tỉnh giấc 668 覚める さめる Đánh thức dậy 669 左右 さゆう Tái phải 670 皿 さら Đĩa đựng thức ăn
671 更に さらに Hơn thế nữa 672 体育 たいいく giáo dục thể chất, thể dục, thể thao 673 去る さる Ra đi 674 猿 さる Con khỉ 675 騒ぎ さわぎ Náo động ,rối loạn 676 参加 さんか Tham gia 677 参考 さんこう Tham khảo 678 賛成 Uӣ[い Tán thành 679 酸素 さんそ Oxy 680 散歩 さんぽ Đi dạo ,đi tản bộ
681 四 し Số 4 682 氏 し Thị 683 詩 し bài thơ 684 幸せ しあわせ Hạnh phúc 685 ジーンズ Quần jeans 686 ジェット機 ジェットき Máy bay phản lực 687 直に じかに Ngay lập tức 688 しかも Hơn nữa,tuy nhiên 689 叱る しかる La mắng 690 式 しき Nghi thức
691 直 じき Chính xác 692 時期 じき Thời kỳ,thời gian 693 支給 しきゅう Trợ cấp 694 しきりに Thường xuyên,liên tục 695 刺激 しげき Kích thích,thúc đẩy 696 資源 しげん Tài nguyên 697 事件 じけん Sự kiện 698 時刻 じこく Thời khóa biểu 699 自殺 じさつ Tự sát 700 事実 じ じつ Sự thực
Dạy tiếng Nhật Bản