Học Hán tự Trong tiếng Nhật N3
Hán tự N3
Danh sách Hán tự N3 Ghép thú vị
自由 じゆう tự do 生徒 せいと sinh đồ 階段 かいだん giai đoạn 判断 はんだん phán đoán 対面 たいめん đối diện 反対 はんたい phản đối 簡単 かんたん đơn giản 働 ろうどう Lao động 自動車 じどうしゃ tự động xa; xe hơi 突然 とつぜん đột nhiên 旅行 りょこう du lịch 余裕 よゆう dư dụ; có dư; có thừa 予定 よてい dự định 給料:きゅうりょう 教育 きょういく giáo dục 体育 たいいく thể dục 欲しい ほしい muốn 内容 ないよう nội dung 形容詞 けいようし hình dung từ; tính từ 薬 くすり thuốc 薬学 やくがく dược học 太陽 たいよう thái dương 当然 とうぜん đương nhiên 当時 とうじ đương thời 臨時 lâm thời 参加 さんか tham gia 感覚 かんかく cảm giác 皆の日本語 皆さん みなさん 読解 どっかい đọc giải 交差点 こうさてん giao sai điểm 交番 こうばん giao phiên 公害 こうがい công hại 毒害 どくがい độc hại 寒い さむい lạnh 限定 げんてい hạn định 期限 きげん kỳ hạn 降ります おります 幸福 こうふく hạnh phúc 幸運 こううん hạnh vận 番号 ばんごう phiên hào 天候 てんこう khí hậu 関係 かんけい quan hệ 係数 けいすう hệ số 危険 きけん nguy hiểm 冒険 mạo hiểm 現在 げんざい hiện tại 現状 げんじょう hiện trạng 状態 じょうたい trạng thái 予定 よてい dự định 給料:きゅうりょう 教育 きょういく giáo dục 体育 たいいく thể dục 欲しい ほしい muốn 内容 ないよう nội dung 形容詞 けいようし hình dung từ; tính từ 薬 くすり thuốc 薬学 やくがく dược học 太陽 たいよう thái dương 当然 とうぜん đương nhiên 当時 とうじ đương thời 臨時 lâm thời 参加 さんか tham gia 感覚 かんかく cảm giác 皆の日本語 皆さん みなさん 読解 どっかい đọc giải 交差点 こうさてん giao sai điểm 交番 こうばん giao phiên 公害 こうがい công hại 毒害 どくがい độc hại 寒い さむい lạnh 限定 げんてい hạn định 期限 きげん kỳ hạn 降ります おります 幸福 こうふく hạnh phúc 幸運 こううん hạnh vận 番号 ばんごう phiên hào 天候 てんこう khí hậu 関係 かんけい quan hệ 係数 けいすう hệ số 危険 きけん nguy hiểm 冒険 mạo hiểm 現在 げんざい hiện tại 現状 げんじょう hiện trạng 状態 じょうたい trạng thái