[Từng vựng tiếng Nhật] – Từ vựng về một số quốc gia trên thế giới
アメリカ:nước Mỹ イギリス:nước Anh イタリア:nước Ý イラン:Iran インド:Ấn Độ インドネシア:nước Indonesia エジプト:nước Egypt オーストラリア:nước Úc カナダ;nước Canada かんこく:nước Hàn Quốc サウジアラビア:nước Arap シンガポール:nước Singapore
スペイン:nước Tây Ban Nha タイ:nước Thái Lan ちゅうこく:nước Trung Quốc ドイツ:nước Đức にほん:nước Nhật フランス:nước Pháp フィリピン:nước Phillipin ブラジル:nước Brazil ベトナム:nước Việt Nam マレーシア:nước Malaysia メキシコ:nước Mexico ロシア:nước Nga
Dạy tiếng Nhật Bản