[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (601-650)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 21/11/2014 - 3:11 PM
  • 1594 Lượt xem

Học tiếng Nhật Bản – Hán tự tiếng Nhật trình độ cao cấp N1 (Từ 601 – 650)

601 噴 … phún … フン … ふ.く … phun 
602 縫 … phùng … ホウ ヌ. … … may vá
603 奉 … phụng … ホウ ブ ホウ.ズ … たてまつ.る まつ.る … phụng dưỡng, cung phụng 
604 縛 … phược … バク … しば.る … 0 … truss, arrest, bind, tie, restrain
605 芳 … phương … ホウ カンバ.シ … … thơm 
606 妨 … phương … ボウ … さまた.げる … phương hại 
607 肪 … phương … ボウ … … béo, phương phi 
608 紡 … phưởng … ボウ … つむ.ぐ … dệt 
609 渦 … qua … カ … うず … dòng xoáy 
610 寡 … quả … カ … … cô quả, quả phụ
611 郭 … quách … カク クル … … thành quách 
612 怪 … quái … カイ ケ … あや.しい あや.しむ … kì quái, quái vật 
613 拐 … quải … カイ … … bắt cóc 
614 棺 … quan … カン … … quan tài 
615 貫 … quán … カン ヌ … つらぬ.く ぬ.く … xuyên qua, quán xuyến 
616 冠 … quán … カン カンム … … quán quân 
617 郡 … quận … グン … こうり … quận 
618 括 … quát … カツ … くく.る … tổng quát 
619 堀 … quật … クツ ホ … … mương 
620 貴 … quý … キ トウト. … たっと.い とうと.い たっと.ぶ … cao quý
621 軌 … quỹ … キ … … quỹ đạo 
622 鬼 … quỷ … キ … おに おに- … ma quỷ 
623 絹 … quyên … ケン … きぬ … lụa 
624 圏 … quyển … ケン … かこ.い … khí quyển 
625 勅 … sắc … チョク ミコトノ … いまし.める … sắc lệnh 
626 策 … sách … サク … … đối sách 
627 索 … sách … サク … … tìm kiếm 
628 杉 … sam … サン … すぎ … cây sam 
629 桟 … sạn … サン セン カケハ … … giá để đồ 
630 創 … sáng … ソウ ショウ ケズ.シケ … つく.る はじ.める きず … sáng tạo
631 抄 … sao … ショ … … viết rõ ràng, tổng kết 
632 繰 … sào … ソウ ク. … … 0 … winding, reel, spin, 
633 巣 … sào … ソウ … す す.くう … sào huyệt 
634 渋 … sáp … ジュウ シュウ … しぶ しぶ.い しぶ.る … chát 
635 挿 … sáp … ソウ … さ.す はさ.む … cho vào 
636 擦 … sát … サツ … す.る す.れる -ず.れ こす.る こす.れる … trà sát 
637 愁 … sầu … シュウ … うれ.える うれ.い … buồn bã, sầu muộn 
638 痴 … si … チ … し.れる おろか … ngu si 
639 士 … sĩ … … … chiến sĩ, sĩ tử, bác sĩ
640 牲 … sinh … セイ … … hi sinh
641 疎 … sơ … ソ ショ … うと.い うと.む まば.ら … không thân 
642 礎 … sở … ソ イシズ … … cơ sở 
643 帥 … soái … スイ … … tướng soái 
644 率 … suất … ソツ リツ シュツ … ひき.いる … thống suất, xác suất, tỉ lệ suất 
645 縮 … súc … シュク … ちぢ.む ちぢ.まる ちぢ.める ちぢ.れる ちぢ.らす … co lại 
646 蓄 … súc … チク … たくわ.える … lưu trữ 
647 飾 … sức … ショク カザ. … かざ.る … trang sức 
648 充 … sung … ジュウ ミ.タ … あ.てる … sung túc, bổ sung 
649 銃 … súng … ジュウ … … khấu súng 
650 崇 … sùng … スウ アガ.メ … … tôn sùng, sùng bái

 Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan