[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (651-700)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 24/11/2014 - 3:26 PM
  • 1895 Lượt xem

Học tiếng Nhật Bản – Hán tự trình độ N1 (651-700)

651 霜 … sương … ソウ … しも … sương mù 
652 衰 … suy … スイ … おとろ.える … suy thoái 
653 佐 … tá … … … phò tá, trợ tá 
654 卸 … tá … シャ … おろ.す おろし おろ.し … bán buôn 
655 斜 … tà … シャ … なな.め はす … nghiêng 
656 邪 … tà … ジャ … よこし.ま … tà ma 
657 謝 … tạ … シャ アヤマ. … … cảm tạ, tạ lỗi 
658 酢 … tạc … サク … す … dấm 
659 賊 … tặc … ゾク … … trộm cướp, đạo tặc 
660 災 … tai … サイ … わざわ.い … tai họa
661 裁 … tài … サイ … た.つ さば.く … may vá, tài phán, trọng tài 
662 栽 … tài … サイ … … trồng
663 載 … tải … サイ ノ. … の.せる … đăng tải 
664 尋 … tầm … ジン ヒ … たず.ねる … sưu tầm, tầm nã 
665 蚕 … tằm … サン テン … かいこ こ … con tằm 
666 浸 … tẩm … シン … ひた.す ひた.る … ngâm tẩm 
667 暫 … tạm … ザン … しばら.く … tạm thời 
668 津 … tân … シン … … bờ biển 
669 賓 … tân … ヒン … … tân khách, tiếp tân 
670 薪 … tân … シン … たきぎ まき … củi
671 迅 … tấn … ジン … … nhanh chóng, thông tấn 
672 頻 … tần … ヒン … しき.りに … tần số, tần suất 
673 傘 … tản … サン … かさ … cái ô 
674 尽 … tận … ジン サン … つ.くす -つ.くす -づ.くし -つ.く -づ.く -ず.く つ.きる つ.
かす さかづき ことごと.く つか つき … tận lực 
675 喪 … tang … ソウ … も … đám tang 
676 桑 … tang … ソウ ク … … cây dâu 
677 葬 … táng … ソウ ホウム. … … an táng 
678 僧 … tăng … ソウ … … tăng lữ 
679 騒 … tao … ソウ … さわ.ぐ うれい さわ.がしい … tao động
680 遭 … tao … ソウ … あ.う あ.わせる … tao ngộ
681 槽 … tào … ソウ … ふね … cái máng 
682 曹 … tào … ソウ ゾウ … つかさ ともがら へや … phán xử 
683 藻 … tảo … ソウ … も … tảo biển 
684 襲 … tập … シュウ カサ. … おそ.う … tập kích 
685 秘 … tất … ヒ … ひ.める ひそ.か かく.す … tất nhiên, tất yếu 
686 漆 … tất … シツ ウル … … sơn 
687 疾 … tật … シツ … … tật bệnh 
688 奏 … tấu … ソウ カナ.デ … … diễn tấu 
689 婿 … tế … セイ … むこ … con rể 
690 斉 … tề … セイ サイ ハヤ … そろ.う ひと.しい ひと.しく あたる … nhất tề
691 剤 … tễ … ザイ スイ セイ … かる けず.る … dịch tễ 
692 宰 … tể … サ … … chúa tể, tể tướng 
693 弊 … tệ … ヘイ … … tệ hại, tệ xá 
694 幣 … tệ … ヘイ ヌ … … tiền tệ 
695 且 … thả … ショ ソ ショウ カ. … … và, hơn nữa 
696 託 … thác … タク … かこつ.ける かこ.つ かこ.つける … ủy thác 
697 拓 … thác … タク ヒラ. … … khai thác 
698 錯 … thác … サク シャク … … thác giác, thác loạn 
699 胎 … thai … タイ … … bào thai 
700 態 … thái … タイ … わざ.と … trạng thái, hình thái, thái độ

 

Hõ trợ học Hán Tự

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan