[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (551-600)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 07/11/2014 - 3:11 PM
  • 1869 Lượt xem
551 暖…noãn…ダン ノン… あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める … ấm 
552 嬢 … nương … ジョウ … むすめ … cô nương 
553 穏 … ổn … オン … おだ.やか … yên ổn 
554 翁 … ông … オウ オキ … … ông già 
555 撲 … phác … ボク … … đánh 
556 朴 … phác … ボク … ほう ほお … chất phác 
557 拍 … phách … ハク ヒョウ … … vỗ tay 
558 派 … phái … ハ … … trường phái 
559 凡 … phàm … ボン ハン スベ. … およ.そ おうよ.そ … phàm nhân 
560 帆 … phàm … ハン … ほ … cánh buồm
561 範 … phạm … ハ … … phạm vi, mô phạm 
562 紛… phân…フン… まぎ.れる -まぎ.れ まぎ.らす まぎ.らわす まぎ.らわしい… phân vân 
563 雰 … phân … フン … … sương mù 
564 奮 … phấn … フン … ふる.う … hưng phấn, phấn đấu 
565 墳 … phần … フン … … mộ phần 
566 憤 … phẫn … フン … いきどお.る … phẫn uất 
567 砲 … pháo … ホ … … khẩu pháo 
568 乏 … phạp … ボウ … とぼ.しい とも.しい … nghèo, ít 
569 罰 … phạt … バツ バチ ハツ … ばっ.する … trừng phạt 
570 伐 … phạt … バツ ハツ カ ボチ … き.る そむ.く う.つ … thảo phạt
571 剖 … phẫu … ボウ … … phẫu thuật, giải phẫu 
572 批 … phê … ヒ … … phê bình, phê phán 
573 廃 … phế … ハイ … すた.れる すた.る … tàn phế, hoang phế 
574 肺 … phế … ハイ … … phổi
575 披 … phi … ヒ … … mở ra 
576 妃 … phi … ヒ キサ … … phi tần 
577 扉 … phi … ヒ … とびら … cái cửa 
578 肥 … phì … ヒ フト. … こ.える こえ こ.やす こ.やし … phì nhiêu
579 癖 … phích … ヘキ … くせ くせ.に … tật, tật xấu 
580 翻 … phiên … ホン ハン … ひるがえ.る ひるがえ.す … phiên dịch
581 藩 … phiên … ハン … … 0 
582 扇 … phiến … セン オウ … … quạt 
583 煩 … phiền … ハン ボン … わずら.う わずら.わす … phiền muộn
584 閥 … phiệt … バツ … … tài phiệt 
585 漂 … phiêu … ヒョウ … ただよ.う … phiêu lưu 
586 票 … phiếu … ヒョウ … … lá phiếu, đầu phiếu 
587 赴 … phó … フ … おもむ.く … 0 … proceed, get, become, tend
588 舗 … phố … … … phố xá 
589 浦 … phổ … ホ … うら … cửa biển 
590 譜 … phổ, phả … フ … … phổ nhạc, gia phả
591 繁 … phồn … ハン … しげ.る しげ.く … phồn vinh 
592 峰 … phong … ホウ … みね … đỉnh núi 
593 房 … phòng … ボウ フ … … phòng ở 
594 倣 … phỏng … ホウ … なら.う … mô phỏng 
595 敷 … phu … フ -シ. … し.く … trải 
596 賦 … phú … フ … … thơ phú, thiên phú 
597 扶 … phù … フ … たす.ける … phù hộ, phù trợ 
598 附 … phụ … フ ツ. … つ.ける … đính kèm, phụ lục 
599 覆 … phúc … フク … おお.う くつがえ.す くつがえ.る … đậy 
600 伏 … phục … フク フ. … ふ.せる … phục binh, phục kích

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan