[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (751 – 800)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 25/12/2014 - 10:41 AM
  • 2364 Lượt xem

Học tiếng Nhật – Hán tự tiếng Nhật trình độ N1 ( 751 – 800)

  • 751 趣 … thú … シュ … おもむき おもむ.く … hứng thú, thú vị … gist, proceed to, tend, become
  • 752 獣 … thú … ジュウ … けもの けだもの … thú vật … animal, beast
  • 753 狩 … thú … シュ -ガ. … か.る か.り … săn bắn … hunt, raid, gather
  • 754 殊 … thù … シュ … こと … đặc thù … particularly, especially, exceptionally
  • 755 酬 … thù … シュウ シュ トウ … むく.いる … thù lao … repay, reward, retribution
  • 756 雌 … thư … シ … め- めす めん … con cái (<>con đực) … feminine, female
  • 757 授 … thụ … ジュ … さず.ける さず.かる … đưa cho, truyền thụ, giáo thụ … impart, instruct, grant, confer
  • 758 樹 … thụ … ジュ … … cây, cổ thụ … timber trees, wood
  • 759 庶 … thứ … ショ … … thứ dân … commoner, all, bastard
  • 760 暑 … thử … ショ … あつ.い … hè nóng … sultry, hot, summer heat
  • 761 瞬 … thuấn … シュン … またた.く … trong nháy mắt … wink, blink, twinkle
  • 762 盾 … thuẫn … ジュン … たて … mâu thuẫn … shield, escutcheon, pretext
  • 763 叔 … thúc … シュ … … chú, bác, thúc phụ … uncle, youth
  • 764 塾 … thục … ジュク … … tư thục … cram school, private school
  • 765 熟 … thục … ジュク … う.れる … hiền thục, thục nữ … mellow, ripen, mature, acquire skill
  • 766 淑 … thục … シュク シト.ヤ … … hiền thục … graceful, gentle, pure
  • 767 殖 … thực … ショク フ.ヤ … ふ.える … sinh sản … augment, increase, multiply, raise
  • 768 属 … thuộc … ゾク ショク ヤカ … さかん つく … phụ thuộc … belong, genus, subordinate official, affiliated
  • 769 傷 … thương … ショウ … きず いた.む いた.める … tổn thương, thương tật … wound, hurt, injure, impair, pain, injury, cut, gash, scar, weak point
  • 770 倉 … thương … ソウ … くら … nhà kho … godown, warehouse, storehouse, cellar, treasury
  • 771 償 … thường … ショウ … つぐな.う … bồi thường … reparation, make up for, recompense, redeem
  • 772 尚 … thượng … ショウ ナ … … cao thượng … esteem, furthermore, still, yet
  • 773 垂 … thùy … スイ ナンナント. … た.れる た.らす た.れ -た.れ … rủ xuống … droop, suspend, hang, slouch
  • 774 睡 … thụy … スイ … … ngủ, thụy miên … drowsy, sleep, die
  • 775 卑 … ti … ヒ … いや.しい いや.しむ いや.しめる … thấp kém, ti tiện, tự ti … lowly, base, vile, vulgar
  • 776 漬 … tí … シ … つ.ける つ.かる -づ.け -づけ … ngâm tẩm … pickling, soak, moisten, steep
  • 777 避 … tị … ヒ … さ.ける よ.ける … tị nạn … evade, avoid, avert, ward off, shirk, shun
  • 778 司 … ti, tư … シ ツカサド. … … công ti, tư lệnh … director, official, govt office, rule, administer
  • 779 析 … tích … セキ … … phân tích … chop, divide, tear, analyze
  • 780 潟 … tích … セキ -ガ … かた … vũng nước … lagoon
  • 781 惜 … tích … セキ … お.しい お.しむ … tiếc … pity, be sparing of, frugal, stingy, regret
  • 782 寂 … tịch … ジャク セキ … さび さび.しい さび.れる さみ.しい … cô tịch, tịch mịch … loneliness, quietly, mellow, mature, death of a priest
  • 783 繊 … tiêm … セン … … thanh mảnh … slender, fine, thin kimono
  • 784 潜 … tiềm … セン … ひそ.む もぐ.る かく.れる くぐ.る ひそ.める … tiềm ẩn, tiềm thức… submerge, conceal, hide, lower (voice), hush
  • 785 漸 … tiệm … ゼン … … dần dần, tiệm cận … steadily, gradually advancing, finally, barely
  • 786 鮮 … tiên … セン … あざ.やか … sáng, tươi, tiên minh (tươi đẹp), tân tiên … fresh, vivid, clear, brilliant, Korea
  • 787 仙 … tiên … セン セン … … thần tiên … hermit, wizard, cent
  • 788 薦 … tiến … セン スス.メ … … tiến cử … recommend, mat, advise, encourage, offer
  • 789 銭 … tiền … セン ゼン … ぜに すき … tiền bạc … coin, .01 yen, money
  • 790 践 … tiễn … セン … ふ.む … thực tiễn … tread, step on, trample, practice, carry through
  • 791 銑 … tiển … セン … … gang … pig iron
  • 792 節 … tiết … セツ セチ ノッ … ふし -ぶし … tiết mục … node, season, period, occasion, verse, clause, stanza, honor, joint, knuckle, knob, knot, tune, melody
  • 793 標 … tiêu … ヒョウ シル … しるべ … mục tiêu, tiêu chuẩn … signpost, seal, mark, stamp, imprint, symbol, emblem, trademark, evidence, souvenir, target
  • 794 焦 … tiêu … ショウ … こ.げる こ.がす こ.がれる あせ.る … cháy … char, hurry, impatient, irritate, burn, scorch, singe
  • 795 硝 … tiêu … ショウ … … kiềm nitrade … nitrate, saltpeter
  • 796 宵 … tiêu … ショウ … よい … đầu tối, nguyên tiêu … wee hours, evening, early night
  • 797 肖 … tiếu … ショウ … あやか.る … giống … resemblance
  • 798 礁 … tiều … ショウ … … đá ngầm … reef, sunken rock
  • 799 晶 … tinh … ショ … … kết tinh … sparkle, clear, crystal
  • 800 併 … tính … ヘイ … あわ.せる … thôn tính … join, get together, unite, collective

Hỗ trợ học Hán tự

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan