1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Quốc gia”
1. アメリカ:nước Mỹ
2. イギリス:nước Anh
3. イタリア:nước Ý
2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Họ của người Nhật”
1 阿部 … あべ … Abe
2 秋山 … あきやま … Akiyama
3 安藤 … あんどう … Andoo
3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Động vật”
1 . ヒョウ…. leopard …beo
2 . 雄牛 …bull …bò đực
3 . 乳牛 ….cow….. bò cái
4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề về “Gốm sứ”
1. セラミック..Gốm sứ.. Ceramic
2. 陶磁器… とうじき… ceramics and porcelain
3. 陶芸品… とうげいひん… ceramic art
5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Các từ liên quan đến chữ “目”
1. 目 … め … eye … mắt
2 .右目 … みぎめ … right eye … mắt phải
3 .左目 … ひだりめ … left eye … mắt trái
6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thể thao”
1)エアロビクス…..Thể dục nhịp điệu – Aerobics
2) 合気道…….Aikido
3)アクアティック…..Thể thao dưới nước – Aquatics
7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tính cách, tâm trạng”
1. 衝動的な => しょうどうてきな => bốc đồng
2. 愉快な => ゆかいな => buồn cười
3. 気分屋の => きぶんやの => Buồn rầu, ủ rũ
8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Trái cây” (p1)
1. バナナ…. Banana….. Quả chuối
2. ぶどう…. Budou…….. Quả nho
3. 干しぶどう….. Hoshi budou…. Nho khô
9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Chim, Côn Trùng”
1. 蛾 .. が .. con nhài.
2. 蜘蛛 .. くも .. con nhện.
3. 蜂 .. はち .. con ong
10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Sinh vật biển”
1. イルカ => Cá heo
2. サメ => Cá mập
3. クジラ => Cá voi
11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Bảng cân đối Kế toán Tiếng Nhật
1. Cash on hand 手元現金/手持ち現金 tiền mặt
2. Cash in bank 預金現金 tiền gửi ngân hàng
3. Promisery notes, bill of exchange 受取手形 hối phiếu