1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề đặc biệt “Các số đếm”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1987

*Số không đến số một trăm triệu
20 ni juu
21ni juu ichi

Oct 25

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ ngữ và khí tiết” (Mùa thu)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2532

Hết hạ sang thu, khí trời thay đổi, cỏ cây dần chuyển sang sắc đỏ
trong từng đợt gió se lạnh, vạn vật như nhuốm màu u sầu
*秋晴(Aki bare) khí trời dễ chịu trong mùa thu, bầu trời tưởng như cao hơn.

Oct 06

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ ngữ và khí tiết” (Mùa Hạ)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3326

* 青田(Aota ): ruộng lúa xanh, ruộng lúa còn chưa chín.
* 青梅雨 (Aotsuyu) : Bai U đổ xuống những lá non
* 炎暑 (Ensho) cái nắng như thiêu đốt của mùa hè.

Oct 02

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ ngữ và khí tiết “Mùa Xuân”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3142

Những từ ngữ liên quan đến mùa xuân.
* 穀雨 (koku U) một trong 24 khí tiết
* 東風 (Kochi): Nguời Việt gọi là Đông Phong

Sep 28

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Cùng “đếm số” tiếng Nhật

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2181

1 – Ichi
2 – Ni
3 – San

Sep 27

6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Một số từ thông dụng

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2757

Haru: Mùa xuân
Natsu: Mùa hè
Fuyu : Màu đông

Sep 25

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ thông dụng trong “truyện tranh Manga”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2555

1. (gaki) – non nớt,dùng nói đứa trẻ ngỗ ngược .
2. (gambaru) – hãy làm hết sức mình:lời dặn một ai đó.
3. (hayai) – nhanh lên, khẩn trương lên.

Sep 24

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ ngữ và khí tiết “Mùa đông”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3711

* 大晦日 (oo misoka) : đêm 30 tháng 12, đêm giao thừa.
* 風花 (Kaza hana): vào những ngày trong,
* 寒の入り (Kan no Iri) : bắt đầu tiết tiểu hàn

Sep 23

9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “tình yêu”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5757

aidokusho_愛読書_(one’s favorite book) cuốn sách yêu thích
aijin_愛人_(lover) người yêu
aijou_愛情_(love, affection) tình yêu, không nhất thiết nam nữ

Sep 22

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thực vật” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4523

1.しょくぶつ【植物】 Thực vật
2.熱帯植物 Thực vật miền nhiệt đới
3.植物園 Vườn thực vật

Sep 15

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Đơn vị “đếm” thông dụng

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 7053

1.~にん ~người
2.ふたり hai người
3.~ぴき、わ ~con

Sep 14

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Các từ thông dụng hàng ngày

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2598

1.はります:dán
2.かけます:treo
3.かざります:trang trí

Sep 13

13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Các tỉnh của Nhật Bản

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2484

1. 北海道(ほっかいどう)Hokkaidoo
2.青森県(あおもりけん)Aomori prefecture
3.秋田県(あきたけん)Akita prefecture

Sep 13

14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Trái cây” (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3228

1.ごま油 ……Goma-yu…… Dầu mè
2.とうもろこし油 …….Toumorokoshi-yu……. Dầu bắp
3.サラダ油 ……..Sarada-yu (Salad oil)…….. Dầu salad

Sep 12

15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Các món ăn vĩa hè”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 7073

1.ぜんざい => chè
2.あげはるまき => chả giò
3.なまはるまき => gỏi cuốn

Sep 11

16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng thông dụng hàng ngày

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1891

1.やすみます => nghỉ ngơi
2.べんきょうします => học tập
3.おわります => kết thúc

Sep 10

17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Đồ vật”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4044

1. これ……..cái này
2. それ……..cái đó
3. あれ……..cái kia

Sep 09

18. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Số đếm”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2645

1. れい,ゼロ: 0 (không)
2. いち: 1 ( một)
3. に: 2 ( hai)

Sep 05

19. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thời gian”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 8245

1. いちがつ => tháng 1
2. にがつ => tháng 2
3. さんがつ => tháng 3

Sep 04

20. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Vị trí, địa điểm”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1736

1. ここ……ở đây
2. そこ……ở đó
3. あそこ……ở đằng kia

Sep 04