[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Trái cây” (p2)
1.バター ......Bataa (butter) ......Bơ 2.マーガリン....... Maagarin (margarine)....... Bơ thực vật 3. 食用油 (しょくようゆ) ......... Shokuyouyu 3.2. 油 (あぶら) ... Abura Dầu ăn 4.ピーナッツ油........ Piinattsu-yu (peanut oil)........ Dầu phộng 5.ごま油 ......Goma-yu...... Dầu mè 6.とうもろこし油 .......Toumorokoshi-yu....... Dầu bắp 7.サラダ油 ........Sarada-yu (Salad oil)........ Dầu salad 8.胡椒 (こしょう) .......Koshou......... Hạt tiêu 9.酢 (す)..... Su (đọc là "sự" Dấm ăn nhé) 10.砂糖 (さとう) .......Satou .....Đường
11.蜂蜜 (はちみつ) ........Hachimitsu....... Mật ong 12.塩 (しお) ......Shio...... Muối 13.醤油 (しょうゆ) .......Shouyu...... Nước tương 14.唐辛子 (とうがらし) .....Tougarashi..... Ớt 15.小唐辛子 (しょうとうがらし) ........Shou tougarashi .......Ớt hiểm 16.生唐辛子 (なまとうがらし)......... Nama touragashi .........Ớt tươi 17.乾燥唐辛子 (かんそうとうがらし)........ Kansou touragashii.......... Ớt khô 18.膨らし粉(ふくらしこな) ..........Fukurashi-kona.......... Thuốc muối 19.みょうばん ........Myouban .........Phèn chua 20. 生姜(しょうが)........ Shouga .........Gừng
21.大蒜(にんにく)...... Ninniku .........Tỏi 22.たまねぎ ........Tamanegi ........Hành tây (Tama là ngọc, negi là hành) 23. シナモン ........Shinamon (Cinnamon) ..........Quế 24.わさび .........Wasabi...... Mù tạt 25.カレー粉 (カレーこな)......... Karee kona (Curry kona)....... Bột càry 26.麦粉(むぎこな) .........Mugi kona........ Bột mì 27.片栗粉(かたくりこな) .........Katakuri kona..... Bột sắn, bột năng (Tinh bột của củ sắn (củ mì)) 28.胡麻(ごま) .....Goma....... Vừng (Mè) 29.白胡麻(しろごま) .........Shiro goma...... Vừng trắng (Mè trắng) 30.黒胡麻(くろごま) ....Kuro goma....... Vừng đen (Mè đen)
31.カシューナッツ ........Kashuunattsu (Cashew-nut)..... Hạt điều 32.豆(まめ)....... Mame ....Đỗ (Đậu) 33.青豆(あおまめ) .....Aomame .........Đỗ xanh (Đậu xanh) 34.あずき ........Azuki......... Đỗ đỏ (Đậu đỏ) 35. 大豆(おおまめ) ..........Oomame .......Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương) 36.とうもろこし .........Toumorokoshi .........Ngô (Bắp) 37.大豆(おおまめ) ........Oomame........ Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương) 38.ランプータン .........Ranpuutan (rambutan).......... Quả chôm chôm 39.アプリコット .....Apurikotto (apricot)....... Quả mơ 40.ネーブルオレンジ/ ネーブル .........Neepuruorenji/ Neeburu (navel orange)... Cam naven (cam ngọt không hạt)
41.シトロン .....Sitoron (citron) .......Quả thanh yên 42.インゲン .........Ingen (Kidney Beans) .....Đậu Cove 43. 竹の子 ........Take-no-ko....... Măng 44.キノコ...... Kinoko........ Nấm rơm 45.しいたけ ..........Shiitake....... Nấm đông cô 46.きくらげ .........Kikurage........ Nấm mèo 47.玉ねぎ ........Tamanegi .....Hành tây, .長ねぎ .......Naganegi .......Hành lá 48.もやし ........Moyashi .........Giá đỗ 49. へちま .......Hechima ........Mướp 50.ゴーヤ ........Gouya (Bitter Gurd) .........Mướp đắng
51.オクラ .......Okura ......Đậu bắp 52.アスパラガス ........Asuparagasu (Asparagas)...... Măng tây 53.ハスの根...... Hasu-no-ne ......Ngó sen 54. レンコン .......Renkon .......Củ sen 55.ハスの実 ...Hasu-no-mi .......Hạt sen 56.きゅうり .......Kyuuri ......Dưa leo
Dạy tiếng Nhật Bản