Kanji
川村先生: はい 皆さん、質問の 時間 ですよ。 生徒たち: やった! いぇーい! 川村先生: 東京と、大阪は どちらの 人口が 多い ですか。 2: はい、川村先生、大阪は 東京より 人口が 多い です。 川村先生: いいえ、違います。東京の 人口は 大阪より 多い です。 じゃ、次の 質問、日本の 5つ 大きな 島の中で、どれが 一番 大きい ですか? 1: 四国は 沖縄より 大きい でしょう。 2: そう です。そして、九州は 四国より 大きい です。 1: そう、そう。北海道は 九州より 大きい です。 2: 本州は 北海道より 大きい ですから、 1: 答えは 本州 です! 川村先生: 正解! 1: やった! 2: いぇーい!
Kana
かわむら せんせい: はい みなさん、しつもんの じかん ですよ。 せいとう たち: やった!いぇーい! かわむら せんせい: とうきょう、おおさかは どちらの じんこうが おおい ですか。 2: はい、かわむら せんせい、おおさかは とうきょうより じんこうが おおい です。 かわむら せんせい: いいえ、ちがいます。 とうきょうの じんこうは おおさかより おおい です。 じゃ、つぎの しつもん、にほんの いつつ おおきな しまのなかで、 どれが いちばん おおきい ですか? 1: しこくは おきなわより おおきい でしょう。 2: そう です。そして、きゅうしゅうは しこくより おおきい です。 1: そう、そう。ほっかいどうは きゅうしゅうより おおきい です。 2: ほんしゅうは ほっかいどうより おおきい ですから、 1: こたえは ほんしゅう です! かわむら せんせい: せいかい! 1: やった! 2: いぇーい!
Tiếng Việt
Kawamura-sensei: Các em, bây giờ là câu hỏi. Học sinh: Yatta! Yeei! Kawamura-sensei: Giữa Tokyo và Oosaka, nơi nào đông dân hơn? Học sinh nam: Dạ, thưa thưa thầy Kawamura, Oosaka có dân số đông hơn Tokyo. Kawamura-sensei: Không, em sai rồi. Dân số của Toukyou đông hơn Oosaka. Câu hỏi tiếp theo, trong 5 đảo lớn ở Nhật, đảo nào to nhất. Học sinh nữ: Shikoku thì to hơn Okinawa đúng không. Học sinh nam: Đúng thế, mà Kyuushuu thì to hơn Shikoku. Học sinh nữ: Đúng, đúng. Hokkaidou thì to hơn Kyuushuu. Học sinh nam: Bởi vì Honshuu thì to hơn Hokkaidou. Học sinh nữ: Câu trả lời là, Honshuu là đảo lớn nhất. Kawamura-sensei: Chính xác.
Ngữ pháp: So sánh hơn.
A は Bより 何々です。(A wa B yori naninani desu.)
– A thì gì đó hơn B.
Ví Dụ:
東京の 人口は 大阪より 多い です。- Dân số Tokyo thì nhiều hơn Oosaka. 花より だんご。- Bánh thì hơn hoa
Từ vựng:
質問 (しつもん) (shitsumon): câu hỏi
– しつもんの はんたいは 答え。
(Shitsumon no hantai wa kotae). – Ngược lại với câu hỏi là câu trả lời.
答え (こたえ) (kotae): câu trả lời
多い (おおい)(ooi): nhiều
– 今年は 去年より 雨が 多い です。
(kotoshi wa kyonen yori ame ga ooi desu) – năm nay mưa nhiều hơn năm ngoái.
大きい (おおきい) (ookii): to
– あなたの ケーキは 私の ケーキ 大きい です。
(anata no keeki wa watashi no keeki yori ookii desu) – cái bánh của bạn to hơn của tôi.
小さい (ちいさい)(chiisai): nhỏ, bé
Chú ý: Ookii và Chiisai là i-tính từ nhưng có tính chất của Na-tính từ:
– Khi 2 từ này đứng cuối câu, nó là i-tính từ.
– Nếu đi trước danh từ, nó là na-tính từ. VD:
大きな 家(ooki na ie) – ngôi nhà to.
島 (しま) (shima): hòn đảo
本州 (ほんしゅう): Honshuu (đảo lớn nhất của Nhật)
北海道 (ほっかいどう): Hokkaidou (đảo lớn thứ 2 của Nhật)
九州 (きゅうしゅう): Kyuushuu (đảo lớn thứ 3 của Nhật)
四国 (しこく): Shikoku (đảo lớn thứ 4 của Nhật)
沖縄 (おきなわ): Okinawa (đảo lớn thứ 5 của Nhật)
正解 (せいかい) (seikai): chính xác, đúng
—
~の中 (~のなか) (~nonaka): ở giữa, ở trong
生徒 (せいとう) (seitou): học sinh
皆 (みな) (mina): mọi người, tất cả các bạn.
人口 (じんこう) (jinkou): dân số
次 (つぎ) (tsugi): tiếp theo
– 去年 (きょねん) (kyonen): năm ngoái
– 今年 (ことし) (kotoshi): năm nay
– 来年 (らいねん) (rainen): năm sau
– さ来年 (さらいねん) (sarainen): năm sau nữa
Hỗ trợ học Hán tự