Tính từ tiếng Nhật: Tính từ đuôi “~な”
1. 厳(おごそ)かな => Uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm. 2. 花(はな)やかな, 華(はな)やかな => Rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng. 3. 健(すこ)やかな => Khỏe khoắn. 4. 和(なご)やかな => Êm ả, thanh tĩnh, yên bình, êm dịu. 5. にこやかな => iềm đạm, ôn hòa, hòa nhã. 6. 明(あか)るい、明(あき)らかな => Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng. 7. 鮮(あざ)やかな => Tươi tắn, tươi, chói lọi ,Sặc sỡ, lộng lẫy. 8. 粋(いき)な => Diễm lệ, tráng lệ ,Diện, bảnh bao. 9. 妙(みょう)な => Kì cục, lạ lùng, lạ ,Kì diệu, kì lạ. 10. 清(きよ)らかな => Nước trong sạch, tinh khiết ,Tình yêu trong sáng.
11. 遥(はる)かな => Xa xôi, xa vời, khoảng cách lớn. 12. 秘(ひそ)かな、密(ひそ)かな => Lén lút, giấu giếm ,Bước nhẹ nhàng, rón rén. 13. 盛(さか)んな => Thịnh hành, phát triển rộng ,Lan rộng, tràn lan. 14. 緩(ゆる)やかな => Giảm nhẹ, bớt căng thẳng, giảm bớt mức độ. 15. 愚(おろ)かな => Ngu ngốc, đần độn, dại dột. 16. 微(かす)かな、幽(かす)かな => Mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng. 17. 巧(たく)みな => Khéo léo ,Tinh xảo, tinh vi. 18. 滑(なめ)らかな => Trơn, trượt ,Giải quyết trôi chảy, trơn tru. 19. 品(しな)やかな => Dẻo, dễ uốn nắn ,Mảnh khảnh, nhỏ nhắn. 20. 淑(しと)やかな => Điềm đạm, nhã nhặn, thanh cao. 21. 煌(きら)びやかな => Lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh ,Nói dứt khoát, dứt khoát. 22. 僅(わず)かな => Hiếm, ít, lượng nhỏ.
Dạy tiếng Nhật Bản