[Từ vựng tiếng Nhật] – Cách đếm “tuổi” trong tiếng Nhật

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 09/11/2014 - 5:11 PM
  • 3184 Lượt xem

Từ vựng tiếng Nhật – Đếm tuổi tiếng Nhật từ 01 – 20

 

いっさい: 1 tuổi 
にさい: 2 tuổi 
さんさい : 3 tuổi 
よんさい: 4 tuổi 
ごさい: 5 tuổi 
ろくさい: 6 tuổi 
ななさい: 7 tuổi 
はっさい: 8 tuổi 
きゅうさい: 9 tuổi 
じゅっさい: 10 tuổi 
じゅういっさい: 11 tuổi 
じゅうにさい: 12 tuổi 
じゅうさんさい: 13 tuổi 
じゅうよんさい: 14 tuổi 
じゅうごさい: 15 tuổi 
じゅうろくさい: 16 tuổi 
じゅうななさい: 17 tuổi 
じゅうはっさい: 18 tuổi 
じゅうきゅうさい: 19 tuổi 
はたち(にじゅうさい): 20 tuổi

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan