[Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ngành điện” (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 13/09/2014 - 6:12 PM
  • 4581 Lượt xem

[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Ngành điện” (p2)

•	ゝームの法則 .. おうむのほうそく .. Định luật Ôm
•	電気゛ネルァー .. でんき゛ネルァー .. điện năng
•	仕事 .. しごと .. làm việc
•	ゞロリー .. 卡 .. Sóng biên trên
•	下側波 .. したがわは .. Sóng biên thấp hơn
•	.変調度 .. へんちょうど .. điều chế
•	.変調率 .. べんちょうりつ .. yếu tố điều chế
•	SSB変調 .. SSBべんちょう .. điều chế đơn biên
•	.復調 .. ふくちょう .. giải điều chế
•	.二乗検波 .. じじょうけんば .. Dò vuông - pháp luật
•	平均値検波 .. へいきんちけんば .. Phát hiện giá trị bình phương
•	包絡線検波 .. ほうらくせんけんば .. Phát hiện phong bì
•	整流回路 .. せいりゅうかいろ .. mạch chỉnh lưu
•	半波整流回路 .. はんばせいりゅうかいろ .. Nửa sóng mạch chỉnh lưu
•	全波整流回路 .. ぜんばせいりゅうかいろ .. Toàn sóng mạch chỉnh lưu
•	ブリッカ(全波整流回路) .. ブリッカ .. Cầu ( toàn sóng chỉnh lưu)
•	.平滑回路 .. へいかつかいろ .. làm mịn mạch
•	リプル含有率 .. リプルがんゆうりつ .. yếu tố gợn
•	ガ゗ッゴンィレァュレーゲ .. ガ゗ッゴンィレァュレーゲ .. Power Supply
•	電圧変動率 .. でんあつへんどうりつ .. Hệ số điện áp của biến đổi
•	DC-AC゗ンバーゲ .. DC-AC゗ンバーゲ .. DC-AC Inverter
•	パルガ波とは .. パルガば .. xung
•	繰返し周期 .. くりかえししゅうき .. tái phát
•	繰返し周波数 .. くりかえししゅうばすう .. tần số lặp lại
•	パルガ幅 .. パルガはば .. độ rộng xung
•	衝撃系数 .. しょうげきけいすう .. nhiệm vụ
•	立上リ時間 .. たてのぼりじかん .. tăng thời gian
•	立下リ時間 .. たてさがりじかん .. Thời gian rơi
•	遅延時間 .. ちえんじかん .. Thời gian trì hoãn
•	蓄積時間 .. ちくせきじかん .. Thời gian lưu trữ
•	低域遮断周波数 .. ていいきしゃだんしゅうはかず .. Cắt tần số thấp
•	高域遮断周波数 .. こういきしゃだんしゅうはかず .. Tần số cao tần số cắt
•	負帰還 .. ふきかん .. phản hồi tiêu cực
•	帰還率 .. きかんりつ .. thông tin phản hồi hệ số
•	ループゥ゗ン .. ループゥ゗ン .. vòng lặp
•	帰還量 .. きかんりょう .. số lượng phản hồi
•	電圧帰還 .. でんあつきかん .. Thông tin phản hồi điện áp
•	電流帰還 .. でんりゅうきかん .. thông tin phản hồi hiện tại
•	高入ゞ゗ンピーコンガ .. こうにゅうゞ゗ンピーコンガ .. Trở kháng đầu vào cao
•	A級 .. Aきゅう .. loại A
•	バ゗ゕガ .. ばいあす .. thiên vị
•	ガピーゞ .. すぴいか .. loa
•	同調 .. どうちょう .. điều chỉnh
•	狭帯域 .. きょうたいき .. hẹp
•	広帯域 .. ひろたいき .. băng thông rộng
•	発振 .. はっしん .. sốc
•	同調形 .. どうちょうけい .. điều chỉnh
•	汎用広帯域 .. はんようひろたいき .. phổ cập băng thông rộng
•	ピー゠ンィ法 .. ぴいきんぐほう .. phương pháp sửa chữa
•	トランカオョン周波数 .. とらんじしょんしゅうはすう .. tần số đặc trưng
•	中間ゲップ .. ちゅうかんたっぷ .. máy trung gian
•	卷数比 .. かんすうひ .. Tỷ lệ biến
•	中間周波 .. ちゅうかんしゅうは .. NẾU
•	中和 .. ちゅうわ .. Trung hòa , bù đắp
•	グーガ接地 .. そうすせっち .. nguồn đất
•	ドレ゗ン接地 .. どれいんせっち .. Xả đất
•	ゝペゕンプ .. おぺあんぷ .. Bộ khuếch đại hoạt động
•	反転増幅器 .. はんてんそうはばき .. bộ khuếch đại đảo ngược
•	差動 .. さどう .. vi phân
•	゗ゕカナリオュート .. いあじなりしゅうと .. ảo mạch
•	非反転増幅器 .. ひはんてんそうはばき .. Với bộ khuếch đại
•	位相比較器(PC) .. いそうひかくき .. Giai đoạn so sánh
•	ローパガフゖルゲ(LPF) .. ろうぱすふぃるた .. Bộ lọc thông thấp
•	電圧制御発振器 .. でんあつせいぎょはっしんき .. bộ điều khiển điện áp
•	周波数オンギエ゗ォ .. しゅうはすうしんせさいざ .. Tần số tổng hợp
•	復調器 .. ふくちょうき .. giải điều chế
•	ゲ゗マIC .. ゲ゗マIC .. IC mạch thời gian
•	比較器 .. ひかくき .. so sánh
•	デゖカゲルフリップフロッ .. デゖカゲルフリップフロップ .. kích hoạt kỹ thuật số
•	ワンカョツトマルゴ .. ワンカョツトマルゴ .. Multivibrator đơn ổn
•	無安定マルゴ .. むあんていマルゴ .. Multivibrator
•	パルガ幅変調 .. パルガはばへんちょう .. Độ rộng xung điều biến
•	ピン .. ピン .. dẫn góc
•	電圧制御発振器 .. でんあつせいぎょはつふれき .. VCO
•	三角波 .. さんかくなみ .. tam giác
•	矩形波 .. くけいなみ .. sóng hình chữ nhật
•	接続図 .. せつぞくず .. Sơ đồ kết nối
•	ブロッア図 .. ブロッアず .. Sơ đồ khối
•	オュミット .. オュミット .. Schmitt
•	プーキロッアドループ .. (PLL)IC .. Nhựaー キroッ アHikaruーnhựa vải ( PLL)
•	フリーラン周波数 .. フリーランしゅうはかず .. Tần số dao động tự do
•	分周器 .. ふんしゅうき .. chia
•	RSフリップフロップ(RS- .. FF) .. RS cơ sở miễn phíッ ッnhựa nhựa dòng ( RS- FF )

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan